FunexFUNEX sang INR:Chuyển đổi Funex (FUNEX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

FUNEX/INR: 1 FUNEX ≈ ₹6.35 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Funex Thị trường hôm nay

Funex đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Funex chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹6.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,158,700 FUNEX, tổng vốn hóa thị trường của Funex tính bằng INR là ₹5,101,637,271.76. Trong 24h qua, giá của Funex tính bằng INR đã tăng ₹0.006986, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Funex tính bằng INR là ₹61.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.6263.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FUNEX sang INR

6.35+0.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FUNEX sang INR là ₹6.35 INR, với sự thay đổi +0.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FUNEX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FUNEX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Funex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FUNEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FUNEX/-- Spot is $ and --, and FUNEX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Funex sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi FUNEX sang INR

logo FunexSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FUNEX
6.35INR
2FUNEX
12.71INR
3FUNEX
19.07INR
4FUNEX
25.43INR
5FUNEX
31.79INR
6FUNEX
38.15INR
7FUNEX
44.5INR
8FUNEX
50.86INR
9FUNEX
57.22INR
10FUNEX
63.58INR
100FUNEX
635.83INR
500FUNEX
3,179.18INR
1,000FUNEX
6,358.37INR
5,000FUNEX
31,791.89INR
10,000FUNEX
63,583.78INR

Bảng chuyển đổi INR sang FUNEX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Funex
1INR
0.1572FUNEX
2INR
0.3145FUNEX
3INR
0.4718FUNEX
4INR
0.629FUNEX
5INR
0.7863FUNEX
6INR
0.9436FUNEX
7INR
1.1FUNEX
8INR
1.25FUNEX
9INR
1.41FUNEX
10INR
1.57FUNEX
1,000INR
157.27FUNEX
5,000INR
786.36FUNEX
10,000INR
1,572.72FUNEX
50,000INR
7,863.64FUNEX
100,000INR
15,727.28FUNEX

Bảng chuyển đổi số tiền FUNEX sang INR và INR sang FUNEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FUNEX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang FUNEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Funex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FUNEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FUNEX = $0.07 USD, 1 FUNEX = €0.06 EUR, 1 FUNEX = ₹6.36 INR, 1 FUNEX = Rp1,180.52 IDR, 1 FUNEX = $0.1 CAD, 1 FUNEX = £0.05 GBP, 1 FUNEX = ฿2.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3365
logo BTCBTC
0.00005199
logo ETHETH
0.001294
logo XRPXRP
1.97
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006791
logo SOLSOL
0.03052
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
851.79
logo STETHSTETH
0.001295
logo TRXTRX
16.47
logo DOGEDOGE
27.21
logo ADAADA
6.82
logo LINKLINK
0.2445
logo HYPEHYPE
0.1267
logo WBTCWBTC
0.00005196

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Funex (FUNEX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng FUNEX của bạn

Nhập số lượng FUNEX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Funex hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Funex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Funex sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Funex sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Funex sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Funex sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Funex sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide