ForwardFORWARD sang VND:Chuyển đổi Forward (FORWARD) sang Việt Nam đồng (VND)

FORWARD/VND: 1 FORWARD ≈ ₫5.12 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Forward Thị trường hôm nay

Forward đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Forward chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫5.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,994,347,512.54 FORWARD, tổng vốn hóa thị trường của Forward tính bằng VND là ₫670,830,897,887,196.7. Trong 24h qua, giá của Forward tính bằng VND đã tăng ₫2.34, biểu thị mức tăng +84.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Forward tính bằng VND là ₫599.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1.78.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FORWARD sang VND

5.12+84.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FORWARD sang VND là ₫5.12 VND, với sự thay đổi +84.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FORWARD/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FORWARD/VND trong ngày qua.

Giao dịch Forward

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FORWARD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FORWARD/-- Spot is $ and --, and FORWARD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Forward sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FORWARD sang VND

logo ForwardSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FORWARD
5.12VND
2FORWARD
10.24VND
3FORWARD
15.36VND
4FORWARD
20.48VND
5FORWARD
25.6VND
6FORWARD
30.72VND
7FORWARD
35.85VND
8FORWARD
40.97VND
9FORWARD
46.09VND
10FORWARD
51.21VND
100FORWARD
512.14VND
500FORWARD
2,560.74VND
1,000FORWARD
5,121.48VND
5,000FORWARD
25,607.43VND
10,000FORWARD
51,214.86VND

Bảng chuyển đổi VND sang FORWARD

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Forward
1VND
0.1952FORWARD
2VND
0.3905FORWARD
3VND
0.5857FORWARD
4VND
0.781FORWARD
5VND
0.9762FORWARD
6VND
1.17FORWARD
7VND
1.36FORWARD
8VND
1.56FORWARD
9VND
1.75FORWARD
10VND
1.95FORWARD
1,000VND
195.25FORWARD
5,000VND
976.27FORWARD
10,000VND
1,952.55FORWARD
50,000VND
9,762.79FORWARD
100,000VND
19,525.58FORWARD

Bảng chuyển đổi số tiền FORWARD sang VND và VND sang FORWARD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FORWARD sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang FORWARD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Forward phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FORWARD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FORWARD = $0 USD, 1 FORWARD = €0 EUR, 1 FORWARD = ₹0.02 INR, 1 FORWARD = Rp3.22 IDR, 1 FORWARD = $0 CAD, 1 FORWARD = £0 GBP, 1 FORWARD = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001146
logo BTCBTC
0.0000001748
logo ETHETH
0.000004393
logo USDTUSDT
0.01906
logo XRPXRP
0.006942
logo BNBBNB
0.00002254
logo SOLSOL
0.00009593
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
2.99
logo STETHSTETH
0.000004391
logo DOGEDOGE
0.09001
logo TRXTRX
0.05664
logo ADAADA
0.0237
logo LINKLINK
0.0008383
logo WBTCWBTC
0.0000001746
logo USDEUSDE
0.01905

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Forward (FORWARD) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FORWARD của bạn

Nhập số lượng FORWARD của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Forward hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Forward.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Forward sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Forward sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Forward sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Forward sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Forward sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide