Forward Thị trường hôm nay
Forward đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FORWARD chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.000133. Với nguồn cung lưu hành là 4,994,347,512.54 FORWARD, tổng vốn hóa thị trường của FORWARD tính bằng USD là $664,697.71. Trong 24h qua, giá của FORWARD tính bằng USD đã giảm $-0.000006237, biểu thị mức giảm -4.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FORWARD tính bằng USD là $0.02284, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00006808.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FORWARD sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FORWARD sang USD là $0.000133 USD, với sự thay đổi -4.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FORWARD/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FORWARD/USD trong ngày qua.
Giao dịch Forward
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FORWARD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FORWARD/-- Spot is $ and --, and FORWARD/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Forward sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi FORWARD sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FORWARD | 0USD |
2FORWARD | 0USD |
3FORWARD | 0USD |
4FORWARD | 0USD |
5FORWARD | 0USD |
6FORWARD | 0USD |
7FORWARD | 0USD |
8FORWARD | 0USD |
9FORWARD | 0USD |
10FORWARD | 0USD |
1,000,000FORWARD | 133.09USD |
5,000,000FORWARD | 665.45USD |
10,000,000FORWARD | 1,330.9USD |
50,000,000FORWARD | 6,654.5USD |
100,000,000FORWARD | 13,309USD |
Bảng chuyển đổi USD sang FORWARD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 7,513.71FORWARD |
2USD | 15,027.42FORWARD |
3USD | 22,541.13FORWARD |
4USD | 30,054.85FORWARD |
5USD | 37,568.56FORWARD |
6USD | 45,082.27FORWARD |
7USD | 52,595.98FORWARD |
8USD | 60,109.7FORWARD |
9USD | 67,623.41FORWARD |
10USD | 75,137.12FORWARD |
100USD | 751,371.25FORWARD |
500USD | 3,756,856.26FORWARD |
1,000USD | 7,513,712.52FORWARD |
5,000USD | 37,568,562.62FORWARD |
10,000USD | 75,137,125.25FORWARD |
Bảng chuyển đổi số tiền FORWARD sang USD và USD sang FORWARD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 FORWARD sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang FORWARD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Forward phổ biến
Forward | 1 FORWARD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.17IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Forward | 1 FORWARD |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FORWARD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FORWARD = $0 USD, 1 FORWARD = €0 EUR, 1 FORWARD = ₹0.01 INR, 1 FORWARD = Rp2.17 IDR, 1 FORWARD = $0 CAD, 1 FORWARD = £0 GBP, 1 FORWARD = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.27 |
![]() | 0.004475 |
![]() | 0.1186 |
![]() | 179.59 |
![]() | 500.14 |
![]() | 0.5929 |
![]() | 2.81 |
![]() | 500.05 |
![]() | 91,461.18 |
![]() | 0.1191 |
![]() | 1,412.19 |
![]() | 2,395.66 |
![]() | 607.97 |
![]() | 20.67 |
![]() | 0.00447 |
![]() | 12.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Forward (FORWARD) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng FORWARD của bạn
Nhập số lượng FORWARD của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Forward hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Forward.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Forward sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Forward sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Forward sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Forward sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Forward sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Forward (FORWARD)

Google Gemini AI Predicts the Price of XRP Could Reach $20 by the End of 2025, Chainlink Set to Test $100
Artificial intelligence models are becoming the forward-looking eye of the crypto market, and the latest predictions from Googles Gemini are injecting a shot of adrenaline into this highly volatile industry.

PROVE Token Hits Bithumb on August 6, Boosting Accessibility and Liquidity
The PROVE token, native to the zero-knowledge (ZK) infrastructure platform Succinct, has just taken a major leap forward with its official listing on Bithumb on August 6, 2025.

Dogecoin To CAD: Understanding DOGE Price In Canadian Dollars
Track DOGE‑to‑CAD conversion rates, live updates, and what to expect moving forward.