Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Rand Nam Phi (ZAR) là R51,942.67. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,695,549.15 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng ZAR là R107,461,836,436,935.8. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng ZAR đã tăng R2,230.35, biểu thị mức tăng +4.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng ZAR là R84,780.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R7.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang ZAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang ZAR là R51,942.67 ZAR, với sự thay đổi +4.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/ZAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/ZAR trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $3,024.19 | +4.51% | |
Giao ngay | $0.03309 | -1.09% | |
Giao ngay | $3,024.8 | +4.46% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $3,022.68 | +4.51% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,024.19, with a 24-hour trading change of +4.51%, ETH/USDT Spot is $3,024.19 and +4.51%, and ETH/USDT Perpetual is $3,022.68 and +4.51%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Rand Nam Phi
Bảng chuyển đổi ETH sang ZAR
Chuyển thành | |
|---|---|
1ETH | 51,942.67ZAR |
2ETH | 103,885.35ZAR |
3ETH | 155,828.02ZAR |
4ETH | 207,770.7ZAR |
5ETH | 259,713.37ZAR |
6ETH | 311,656.05ZAR |
7ETH | 363,598.72ZAR |
8ETH | 415,541.4ZAR |
9ETH | 467,484.07ZAR |
10ETH | 519,426.75ZAR |
100ETH | 5,194,267.53ZAR |
500ETH | 25,971,337.66ZAR |
1,000ETH | 51,942,675.33ZAR |
5,000ETH | 259,713,376.65ZAR |
10,000ETH | 519,426,753.3ZAR |
Bảng chuyển đổi ZAR sang ETH
Chuyển thành | |
|---|---|
1ZAR | 0.00001925ETH |
2ZAR | 0.0000385ETH |
3ZAR | 0.00005775ETH |
4ZAR | 0.000077ETH |
5ZAR | 0.00009625ETH |
6ZAR | 0.0001155ETH |
7ZAR | 0.0001347ETH |
8ZAR | 0.000154ETH |
9ZAR | 0.0001732ETH |
10ZAR | 0.0001925ETH |
10,000,000ZAR | 192.51ETH |
50,000,000ZAR | 962.59ETH |
100,000,000ZAR | 1,925.19ETH |
500,000,000ZAR | 9,625.99ETH |
1,000,000,000ZAR | 19,251.99ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang ZAR và ZAR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang ZAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 ZAR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
|---|---|
$3,030.3USD | |
€2,614.85EUR | |
₹270,417.31INR | |
Rp50,519,199.48IDR | |
$4,259.09CAD | |
£2,292.72GBP | |
฿97,671.72THB |
Ethereum | 1 ETH |
|---|---|
₽238,030.67RUB | |
R$16,301.2BRL | |
د.إ11,128.78AED | |
₺128,700.17TRY | |
¥21,465.43CNY | |
¥473,889.22JPY | |
$23,567.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,030.3 USD, 1 ETH = €2,614.85 EUR, 1 ETH = ₹270,417.31 INR, 1 ETH = Rp50,519,199.48 IDR, 1 ETH = $4,259.09 CAD, 1 ETH = £2,292.72 GBP, 1 ETH = ฿97,671.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZAR
ETH chuyển đổi sang ZAR
USDT chuyển đổi sang ZAR
XRP chuyển đổi sang ZAR
BNB chuyển đổi sang ZAR
SOL chuyển đổi sang ZAR
USDC chuyển đổi sang ZAR
TRX chuyển đổi sang ZAR
STETH chuyển đổi sang ZAR
SMART chuyển đổi sang ZAR
DOGE chuyển đổi sang ZAR
ADA chuyển đổi sang ZAR
WBTC chuyển đổi sang ZAR
BCH chuyển đổi sang ZAR
HYPE chuyển đổi sang ZAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZAR, ETH sang ZAR, USDT sang ZAR, BNB sang ZAR, SOL sang ZAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
2.77 | |
0.0003189 | |
0.009625 | |
29.16 | |
13.31 | |
0.03269 | |
0.2052 | |
29.17 |
105.03 | |
0.00964 | |
10,239.27 | |
190.86 | |
67.78 | |
0.0003197 | |
0.05368 | |
0.8396 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rand Nam Phi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZAR sang GT, ZAR sang USDT, ZAR sang BTC, ZAR sang ETH, ZAR sang USBT, ZAR sang PEPE, ZAR sang EIGEN, ZAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Rand Nam Phi (ZAR)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Rand Nam Phi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn ZAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Rand Nam Phi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang ZAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Rand Nam Phi (ZAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Rand Nam Phi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Rand Nam Phi?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Rand Nam Phi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rand Nam Phi (ZAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)
Phân tích khai thác ETH trên Gate: Lựa chọn sinh lời cao, ổn định giúp nhà đầu tư vượt qua biến động thị trường
Trong bối cảnh biến động mạnh của thị trường tiền mã hóa, dịch vụ staking ETH trên Gate đã trở thành tâm điểm chú ý đối với các nhà đầu tư, mang lại lợi suất hàng năm gần 10%.
Ethereum duy trì ổn định quanh mốc 3.000 USD: Theo dõi quá trình phục hồi sau cú giảm 40%
Gần đây, giá ETH/USD (Ethereum so với Đô la Mỹ) đã ổn định quanh mốc 3.000 USD sau khi trải qua đợt điều chỉnh mạnh khoảng 40% từ mức đỉnh lịch sử. Các chuyên gia phân tích thị trường nhận định rằng vùng giá này có thể đóng vai trò là vùng hỗ trợ ngắn hạn. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần tiếp tục
Phân tích khai thác ETH trên Gate: Lợi nhuận ổn định giữa biến động thị trường, lợi suất hàng năm lên tới 9,71%
Trong giai đoạn biến động mạnh của thị trường Ethereum gần đây, dịch vụ khai thác staking ETH của Gate đã trở thành lựa chọn trú ẩn an toàn hấp dẫn cho các nhà đầu tư, với mức lợi suất hàng năm gần 10%.