Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $4,678.4. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,702,226.16 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng USD là $564,693,294,877.37. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng USD đã tăng $110.15, biểu thị mức tăng +2.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng USD là $4,946.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4329.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 400ETH sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 400 ETH sang USD là $1,871,360 USD, với sự thay đổi +2.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 400 ETH/USD trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4,679.01 | +2.30% | |
![]() Giao ngay | $0.03769 | +2.26% | |
![]() Giao ngay | $4,682 | +2.33% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4,676.1 | +2.27% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,679.01, with a 24-hour trading change of +2.30%, ETH/USDT Spot is $4,679.01 and +2.30%, and ETH/USDT Perpetual is $4,676.1 and +2.27%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi ETH sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 4,663.59USD |
2ETH | 9,327.18USD |
3ETH | 13,990.77USD |
4ETH | 18,654.36USD |
5ETH | 23,317.95USD |
6ETH | 27,981.54USD |
7ETH | 32,645.13USD |
8ETH | 37,308.72USD |
9ETH | 41,972.31USD |
10ETH | 46,635.9USD |
100ETH | 466,359USD |
500ETH | 2,331,795USD |
1,000ETH | 4,663,590USD |
5,000ETH | 23,317,950USD |
10,000ETH | 46,635,900USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.0002144ETH |
2USD | 0.0004288ETH |
3USD | 0.0006432ETH |
4USD | 0.0008577ETH |
5USD | 0.001072ETH |
6USD | 0.001286ETH |
7USD | 0.0015ETH |
8USD | 0.001715ETH |
9USD | 0.001929ETH |
10USD | 0.002144ETH |
1,000,000USD | 214.42ETH |
5,000,000USD | 1,072.13ETH |
10,000,000USD | 2,144.27ETH |
50,000,000USD | 10,721.35ETH |
100,000,000USD | 21,442.7ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang USD và USD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 USD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 400Ethereum phổ biến
Ethereum | 400 ETH |
---|---|
![]() | $1,871,360USD |
![]() | €1,598,516EUR |
![]() | ₹166,144,580INR |
![]() | Rp31,065,668,124IDR |
![]() | $2,612,604CAD |
![]() | £1,389,112GBP |
![]() | ฿60,676,976THB |
Ethereum | 400 ETH |
---|---|
![]() | ₽155,114,972RUB |
![]() | R$9,985,576BRL |
![]() | د.إ6,872,568AED |
![]() | ₺78,030,472TRY |
![]() | ¥13,350,284CNY |
![]() | ¥280,750,224JPY |
![]() | $14,564,420HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 400 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 400 ETH = $1,871,360 USD, 400 ETH = €1,598,516 EUR, 400 ETH = ₹166,144,580 INR, 400 ETH = Rp31,065,668,124 IDR, 400 ETH = $2,612,604 CAD, 400 ETH = £1,389,112 GBP, 400 ETH = ฿60,676,976 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
USDE chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.43 |
![]() | 0.004028 |
![]() | 0.1068 |
![]() | 168.29 |
![]() | 0.3923 |
![]() | 499.76 |
![]() | 2.17 |
![]() | 500.4 |
![]() | 0.1071 |
![]() | 1,921.74 |
![]() | 119,763.34 |
![]() | 1,450.74 |
![]() | 584.59 |
![]() | 0.004029 |
![]() | 21.99 |
![]() | 500.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Hướng dẫn staking ETH của Gate: Hướng dẫn đầy đủ để kiếm lợi nhuận ổn định
Staking ETH đề cập đến hành động người dùng khóa tài sản Ethereum của họ trong mạng lưới để xác thực giao dịch và duy trì an ninh blockchain, từ đó kiếm được phần thưởng.

ETH giảm xuống dưới $4,000, việc ra mắt ETF staking Ethereum REX-Osprey đã gây ra sự biến động trên thị trường.
Vào ngày 7 tháng 10 năm 2025, giá của Ethereum (ETH) giảm xuống dưới mức hỗ trợ chính là $4,000 chỉ trong 24 giờ, kích hoạt một cuộc thanh lý hợp đồng quy mô lớn trên thị trường.

Gate ETH staking mining: Để tài sản Ethereum tạo ra lợi nhuận liên tục
Vào ngày 3 tháng 10 năm 2025, Gate chính thức ra mắt dịch vụ khai thác staking ETH, cung cấp một phương pháp gia tăng tài sản thu nhập liên tục với rủi ro thấp cho những người dùng nắm giữ Ethereum (ETH).
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
