EthereumETH sang RON:Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Leu Rumani (RON)

ETH/RON: 1 ETH ≈ lei13,404.02 RON

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Leu Rumani (RON) là lei13,404.02. Với nguồn cung lưu hành là 120,696,239.39 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng RON là lei7,073,576,397,945.97. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng RON đã giảm lei-432.49, biểu thị mức giảm -3.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng RON là lei21,625.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là lei1.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang RON

lei13,404.02-3.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang RON là lei13,404.02 RON, với sự thay đổi -3.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/RON của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/RON trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$3,087.91
-2.71%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.0328
-1.13%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$3,086.1
-2.75%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3,091.46
-2.59%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,087.91, with a 24-hour trading change of -2.71%, ETH/USDT Spot is $3,087.91 and -2.71%, and ETH/USDT Perpetual is $3,091.46 and -2.59%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Leu Rumani

Bảng chuyển đổi ETH sang RON

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo RON
1ETH
13,404.02RON
2ETH
26,808.05RON
3ETH
40,212.08RON
4ETH
53,616.11RON
5ETH
67,020.14RON
6ETH
80,424.17RON
7ETH
93,828.2RON
8ETH
107,232.23RON
9ETH
120,636.26RON
10ETH
134,040.28RON
100ETH
1,340,402.89RON
500ETH
6,702,014.47RON
1,000ETH
13,404,028.94RON
5,000ETH
67,020,144.7RON
10,000ETH
134,040,289.41RON

Bảng chuyển đổi RON sang ETH

logo RONSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1RON
0.0000746ETH
2RON
0.0001492ETH
3RON
0.0002238ETH
4RON
0.0002984ETH
5RON
0.000373ETH
6RON
0.0004476ETH
7RON
0.0005222ETH
8RON
0.0005968ETH
9RON
0.0006714ETH
10RON
0.000746ETH
10,000,000RON
746.04ETH
50,000,000RON
3,730.22ETH
100,000,000RON
7,460.44ETH
500,000,000RON
37,302.21ETH
1,000,000,000RON
74,604.43ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang RON và RON sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang RON, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 RON sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,065.67 USD, 1 ETH = €2,638.01 EUR, 1 ETH = ₹272,119.91 INR, 1 ETH = Rp51,237,520.66 IDR, 1 ETH = $4,298.07 CAD, 1 ETH = £2,328.68 GBP, 1 ETH = ฿99,325.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RON, ETH sang RON, USDT sang RON, BNB sang RON, SOL sang RON, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RONRON
logo GTGT
10.49
logo BTCBTC
0.00122
logo ETHETH
0.0373
logo USDTUSDT
114.43
logo XRPXRP
52.43
logo BNBBNB
0.125
logo SOLSOL
0.8432
logo USDCUSDC
114.31
logo SMARTSMART
33,809.21
logo TRXTRX
391.95
logo STETHSTETH
0.03722
logo DOGEDOGE
731.88
logo ADAADA
239.33
logo WBTCWBTC
0.001216
logo HYPEHYPE
2.95
logo BCHBCH
0.237

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Leu Rumani nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RON sang GT, RON sang USDT, RON sang BTC, RON sang ETH, RON sang USBT, RON sang PEPE, RON sang EIGEN, RON sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Leu Rumani (RON)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Leu Rumani

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RON hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Leu Rumani hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang RON theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Leu Rumani (RON) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Leu Rumani trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Leu Rumani?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Leu Rumani không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Leu Rumani (RON) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide