Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Peso Colombia (COP) là $11,336,141.22. Với nguồn cung lưu hành là 120,695,537.41 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng COP là $5,129,407,580,802,414,643.73. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng COP đã giảm $-5,670.39, biểu thị mức giảm -0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng COP là $18,542,541.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1,623.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang COP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang COP là $11,336,141.22 COP, với sự thay đổi -0.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/COP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/COP trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $3,027.02 | +0.02% | |
Giao ngay | $0.033 | -0.77% | |
Giao ngay | $3,027.2 | -0.03% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $3,025.44 | +0.03% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,027.02, with a 24-hour trading change of +0.02%, ETH/USDT Spot is $3,027.02 and +0.02%, and ETH/USDT Perpetual is $3,025.44 and +0.03%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Peso Colombia
Bảng chuyển đổi ETH sang COP
Chuyển thành | |
|---|---|
1ETH | 11,336,141.22COP |
2ETH | 22,672,282.45COP |
3ETH | 34,008,423.67COP |
4ETH | 45,344,564.9COP |
5ETH | 56,680,706.12COP |
6ETH | 68,016,847.35COP |
7ETH | 79,352,988.57COP |
8ETH | 90,689,129.8COP |
9ETH | 102,025,271.03COP |
10ETH | 113,361,412.25COP |
100ETH | 1,133,614,122.56COP |
500ETH | 5,668,070,612.84COP |
1,000ETH | 11,336,141,225.69COP |
5,000ETH | 56,680,706,128.47COP |
10,000ETH | 113,361,412,256.95COP |
Bảng chuyển đổi COP sang ETH
Chuyển thành | |
|---|---|
1COP | 0.0000000882ETH |
2COP | 0.0000001764ETH |
3COP | 0.0000002646ETH |
4COP | 0.0000003528ETH |
5COP | 0.000000441ETH |
6COP | 0.0000005292ETH |
7COP | 0.0000006174ETH |
8COP | 0.0000007057ETH |
9COP | 0.0000007939ETH |
10COP | 0.0000008821ETH |
10,000,000,000COP | 882.13ETH |
50,000,000,000COP | 4,410.67ETH |
100,000,000,000COP | 8,821.34ETH |
500,000,000,000COP | 44,106.71ETH |
1,000,000,000,000COP | 88,213.43ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang COP và COP sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang COP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000,000 COP sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
|---|---|
$3,023.81USD | |
€2,608.04EUR | |
₹270,289.3INR | |
Rp50,362,367.44IDR | |
$4,243.01CAD | |
£2,284.19GBP | |
฿97,469.19THB |
Ethereum | 1 ETH |
|---|---|
₽236,184.66RUB | |
R$16,177.99BRL | |
د.إ11,104.94AED | |
₺128,436.33TRY | |
¥21,429.14CNY | |
¥472,579.47JPY | |
$23,520.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,023.81 USD, 1 ETH = €2,608.04 EUR, 1 ETH = ₹270,289.3 INR, 1 ETH = Rp50,362,367.44 IDR, 1 ETH = $4,243.01 CAD, 1 ETH = £2,284.19 GBP, 1 ETH = ฿97,469.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang COP
ETH chuyển đổi sang COP
USDT chuyển đổi sang COP
XRP chuyển đổi sang COP
BNB chuyển đổi sang COP
SOL chuyển đổi sang COP
USDC chuyển đổi sang COP
TRX chuyển đổi sang COP
STETH chuyển đổi sang COP
SMART chuyển đổi sang COP
DOGE chuyển đổi sang COP
ADA chuyển đổi sang COP
WBTC chuyển đổi sang COP
BCH chuyển đổi sang COP
HYPE chuyển đổi sang COP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang COP, ETH sang COP, USDT sang COP, BNB sang COP, SOL sang COP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.01247 | |
0.000001456 | |
0.0000441 | |
0.1333 | |
0.06037 | |
0.0001488 | |
0.0009495 | |
0.1333 |
0.4754 | |
0.00004417 | |
46.54 | |
0.8837 | |
0.313 | |
0.000001461 | |
0.0002499 | |
0.003788 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Peso Colombia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm COP sang GT, COP sang USDT, COP sang BTC, COP sang ETH, COP sang USBT, COP sang PEPE, COP sang EIGEN, COP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Peso Colombia (COP)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Peso Colombia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn COP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Peso Colombia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang COP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Peso Colombia (COP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Peso Colombia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Peso Colombia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Peso Colombia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Peso Colombia (COP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)
Phân Tích Đào ETH trên Gate: Lựa Chọn Đáng Tin Cậy Cho Lợi Nhuận Ổn Định Trong Thị Trường Biến Động
Dịch vụ staking ETH của Gate đang nhanh chóng trở thành nơi trú ẩn an toàn cho ngày càng nhiều nhà đầu tư tìm kiếm sự ổn định trong bối cảnh thị trường biến động, nhờ mức lợi suất hàng năm gần 10%.
Phân tích khai thác ETH trên Gate: Lựa chọn sinh lời cao, ổn định giúp nhà đầu tư vượt qua biến động thị trường
Trong bối cảnh biến động mạnh của thị trường tiền mã hóa, dịch vụ staking ETH trên Gate đã trở thành tâm điểm chú ý đối với các nhà đầu tư, mang lại lợi suất hàng năm gần 10%.
Ethereum duy trì ổn định quanh mốc 3.000 USD: Theo dõi quá trình phục hồi sau cú giảm 40%
Gần đây, giá ETH/USD (Ethereum so với Đô la Mỹ) đã ổn định quanh mốc 3.000 USD sau khi trải qua đợt điều chỉnh mạnh khoảng 40% từ mức đỉnh lịch sử. Các chuyên gia phân tích thị trường nhận định rằng vùng giá này có thể đóng vai trò là vùng hỗ trợ ngắn hạn. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần tiếp tục