EmbrEMBR sang CAD:Chuyển đổi Embr (EMBR) sang Đô la Canada (CAD)

EMBR/CAD: 1 EMBR ≈ $0.01497 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Embr Thị trường hôm nay

Embr đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Embr chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.01497. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,000,000 EMBR, tổng vốn hóa thị trường của Embr tính bằng CAD là $828,903.13. Trong 24h qua, giá của Embr tính bằng CAD đã tăng $0.00006265, biểu thị mức tăng +0.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Embr tính bằng CAD là $0.2297, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00515.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EMBR sang CAD

$0.01497+0.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EMBR sang CAD là $0.01497 CAD, với sự thay đổi +0.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EMBR/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EMBR/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Embr

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EMBR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EMBR/-- Spot is $ and --, and EMBR/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Embr sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi EMBR sang CAD

logo EmbrSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1EMBR
0.01CAD
2EMBR
0.02CAD
3EMBR
0.04CAD
4EMBR
0.05CAD
5EMBR
0.07CAD
6EMBR
0.08CAD
7EMBR
0.1CAD
8EMBR
0.11CAD
9EMBR
0.13CAD
10EMBR
0.14CAD
10,000EMBR
149.79CAD
50,000EMBR
748.97CAD
100,000EMBR
1,497.94CAD
500,000EMBR
7,489.72CAD
1,000,000EMBR
14,979.45CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang EMBR

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Embr
1CAD
66.75EMBR
2CAD
133.51EMBR
3CAD
200.27EMBR
4CAD
267.03EMBR
5CAD
333.79EMBR
6CAD
400.54EMBR
7CAD
467.3EMBR
8CAD
534.06EMBR
9CAD
600.82EMBR
10CAD
667.58EMBR
100CAD
6,675.81EMBR
500CAD
33,379.05EMBR
1,000CAD
66,758.1EMBR
5,000CAD
333,790.51EMBR
10,000CAD
667,581.02EMBR

Bảng chuyển đổi số tiền EMBR sang CAD và CAD sang EMBR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EMBR sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang EMBR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Embr phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EMBR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EMBR = $0.01 USD, 1 EMBR = €0.01 EUR, 1 EMBR = ₹0.95 INR, 1 EMBR = Rp176.46 IDR, 1 EMBR = $0.01 CAD, 1 EMBR = £0.01 GBP, 1 EMBR = ฿0.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
21.15
logo BTCBTC
0.003218
logo ETHETH
0.07819
logo XRPXRP
122.06
logo USDTUSDT
361.44
logo BNBBNB
0.4178
logo SOLSOL
1.83
logo USDCUSDC
361.42
logo SMARTSMART
53,112.17
logo STETHSTETH
0.07845
logo TRXTRX
1,025.21
logo DOGEDOGE
1,647.19
logo ADAADA
416.58
logo LINKLINK
14.7
logo HYPEHYPE
7.85
logo WBTCWBTC
0.003213

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Embr (EMBR) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng EMBR của bạn

Nhập số lượng EMBR của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Embr hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Embr.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Embr sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Embr sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Embr sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Embr sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Embr sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide