EmbrEMBR sang GBP:Chuyển đổi Embr (EMBR) sang Bảng Anh (GBP)

EMBR/GBP: 1 EMBR ≈ £0.008021 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Embr Thị trường hôm nay

Embr đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Embr chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.008021. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,000,000 EMBR, tổng vốn hóa thị trường của Embr tính bằng GBP là £237,689.6. Trong 24h qua, giá của Embr tính bằng GBP đã tăng £0.00003354, biểu thị mức tăng +0.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Embr tính bằng GBP là £0.123, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.002758.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EMBR sang GBP

£0.008021+0.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EMBR sang GBP là £0.008021 GBP, với sự thay đổi +0.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EMBR/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EMBR/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Embr

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EMBR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EMBR/-- Spot is $ and --, and EMBR/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Embr sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi EMBR sang GBP

logo EmbrSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1EMBR
0GBP
2EMBR
0.01GBP
3EMBR
0.02GBP
4EMBR
0.03GBP
5EMBR
0.04GBP
6EMBR
0.04GBP
7EMBR
0.05GBP
8EMBR
0.06GBP
9EMBR
0.07GBP
10EMBR
0.08GBP
100,000EMBR
802.13GBP
500,000EMBR
4,010.69GBP
1,000,000EMBR
8,021.38GBP
5,000,000EMBR
40,106.91GBP
10,000,000EMBR
80,213.82GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang EMBR

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Embr
1GBP
124.66EMBR
2GBP
249.33EMBR
3GBP
374EMBR
4GBP
498.66EMBR
5GBP
623.33EMBR
6GBP
748EMBR
7GBP
872.66EMBR
8GBP
997.33EMBR
9GBP
1,122EMBR
10GBP
1,246.66EMBR
100GBP
12,466.67EMBR
500GBP
62,333.39EMBR
1,000GBP
124,666.79EMBR
5,000GBP
623,333.95EMBR
10,000GBP
1,246,667.9EMBR

Bảng chuyển đổi số tiền EMBR sang GBP và GBP sang EMBR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 EMBR sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang EMBR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Embr phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EMBR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EMBR = $0.01 USD, 1 EMBR = €0.01 EUR, 1 EMBR = ₹0.95 INR, 1 EMBR = Rp176.46 IDR, 1 EMBR = $0.01 CAD, 1 EMBR = £0.01 GBP, 1 EMBR = ฿0.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.12
logo BTCBTC
0.006065
logo ETHETH
0.1488
logo XRPXRP
230.9
logo USDTUSDT
675
logo BNBBNB
0.7927
logo SOLSOL
3.45
logo USDCUSDC
674.87
logo SMARTSMART
97,723.37
logo STETHSTETH
0.1489
logo TRXTRX
1,923.58
logo DOGEDOGE
3,105.34
logo ADAADA
787.2
logo LINKLINK
27.55
logo HYPEHYPE
14.98
logo WBTCWBTC
0.006059

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Embr (EMBR) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng EMBR của bạn

Nhập số lượng EMBR của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Embr hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Embr.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Embr sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Embr sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Embr sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Embr sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Embr sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide