Curve Thị trường hôm nay
Curve đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRV chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿16.02. Với nguồn cung lưu hành là 1,419,450,681 CRV, tổng vốn hóa thị trường của CRV tính bằng THB là ฿736,868,398,095.61. Trong 24h qua, giá của CRV tính bằng THB đã giảm ฿-0.3807, biểu thị mức giảm -2.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRV tính bằng THB là ฿497.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿5.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRV sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRV sang THB là ฿16.02 THB, với sự thay đổi -2.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRV/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRV/THB trong ngày qua.
Giao dịch Curve
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  CRV/USDT Giao ngay | $0.4869 | -2.83% | |
|  CRV/BTC Giao ngay | $0.000004432 | -4.23% | |
|  CRV/ETH Giao ngay | $0.0001264 | -4.24% | |
|  CRV/USDC Giao ngay | $0.4864 | -2.81% | |
|  CRV/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.486 | -2.82% | 
The real-time trading price of CRV/USDT Spot is $0.4869, with a 24-hour trading change of -2.83%, CRV/USDT Spot is $0.4869 and -2.83%, and CRV/USDT Perpetual is $0.486 and -2.82%.
Bảng chuyển đổi Curve sang Baht Thái
Bảng chuyển đổi CRV sang THB
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CRV | 16.02THB | 
| 2CRV | 32.05THB | 
| 3CRV | 48.08THB | 
| 4CRV | 64.11THB | 
| 5CRV | 80.14THB | 
| 6CRV | 96.17THB | 
| 7CRV | 112.19THB | 
| 8CRV | 128.22THB | 
| 9CRV | 144.25THB | 
| 10CRV | 160.28THB | 
| 100CRV | 1,602.85THB | 
| 500CRV | 8,014.26THB | 
| 1,000CRV | 16,028.52THB | 
| 5,000CRV | 80,142.62THB | 
| 10,000CRV | 160,285.24THB | 
Bảng chuyển đổi THB sang CRV
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1THB | 0.06238CRV | 
| 2THB | 0.1247CRV | 
| 3THB | 0.1871CRV | 
| 4THB | 0.2495CRV | 
| 5THB | 0.3119CRV | 
| 6THB | 0.3743CRV | 
| 7THB | 0.4367CRV | 
| 8THB | 0.4991CRV | 
| 9THB | 0.5614CRV | 
| 10THB | 0.6238CRV | 
| 10,000THB | 623.88CRV | 
| 50,000THB | 3,119.43CRV | 
| 100,000THB | 6,238.87CRV | 
| 500,000THB | 31,194.38CRV | 
| 1,000,000THB | 62,388.77CRV | 
Bảng chuyển đổi số tiền CRV sang THB và THB sang CRV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CRV sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 THB sang CRV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Curve phổ biến
| Curve | 1 CRV | 
|---|---|
|  CRV chuyển đổi sang USD | $0.49USD | 
|  CRV chuyển đổi sang EUR | €0.43EUR | 
|  CRV chuyển đổi sang INR | ₹43.89INR | 
|  CRV chuyển đổi sang IDR | Rp8,238.57IDR | 
|  CRV chuyển đổi sang CAD | $0.69CAD | 
|  CRV chuyển đổi sang GBP | £0.38GBP | 
|  CRV chuyển đổi sang THB | ฿16.03THB | 
| Curve | 1 CRV | 
|---|---|
|  CRV chuyển đổi sang RUB | ₽39.64RUB | 
|  CRV chuyển đổi sang BRL | R$2.66BRL | 
|  CRV chuyển đổi sang AED | د.إ1.82AED | 
|  CRV chuyển đổi sang TRY | ₺20.8TRY | 
|  CRV chuyển đổi sang CNY | ¥3.52CNY | 
|  CRV chuyển đổi sang JPY | ¥76.17JPY | 
|  CRV chuyển đổi sang HKD | $3.84HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRV = $0.49 USD, 1 CRV = €0.43 EUR, 1 CRV = ₹43.89 INR, 1 CRV = Rp8,238.57 IDR, 1 CRV = $0.69 CAD, 1 CRV = £0.38 GBP, 1 CRV = ฿16.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang THB BTC chuyển đổi sang THB
 ETH chuyển đổi sang THB ETH chuyển đổi sang THB
 USDT chuyển đổi sang THB USDT chuyển đổi sang THB
 XRP chuyển đổi sang THB XRP chuyển đổi sang THB
 BNB chuyển đổi sang THB BNB chuyển đổi sang THB
 SOL chuyển đổi sang THB SOL chuyển đổi sang THB
 USDC chuyển đổi sang THB USDC chuyển đổi sang THB
 SMART chuyển đổi sang THB SMART chuyển đổi sang THB
 STETH chuyển đổi sang THB STETH chuyển đổi sang THB
 DOGE chuyển đổi sang THB DOGE chuyển đổi sang THB
 TRX chuyển đổi sang THB TRX chuyển đổi sang THB
 ADA chuyển đổi sang THB ADA chuyển đổi sang THB
 WBTC chuyển đổi sang THB WBTC chuyển đổi sang THB
 LINK chuyển đổi sang THB LINK chuyển đổi sang THB
 HYPE chuyển đổi sang THB HYPE chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 THB
THB|  GT | 1.17 | 
|  BTC | 0.00014 | 
|  ETH | 0.004001 | 
|  USDT | 15.44 | 
|  XRP | 6.06 | 
|  BNB | 0.01423 | 
|  SOL | 0.08186 | 
|  USDC | 15.43 | 
|  SMART | 3,644.06 | 
|  STETH | 0.004005 | 
|  DOGE | 82.96 | 
|  TRX | 52.18 | 
|  ADA | 25.18 | 
|  WBTC | 0.0001401 | 
|  LINK | 0.892 | 
|  HYPE | 0.3465 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Curve (CRV) sang Baht Thái (THB)
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV của bạn
Chọn Baht Thái
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Curve sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Curve sang Baht Thái (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Curve sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Curve sang Baht Thái?
4.Tôi có thể chuyển đổi Curve sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Curve (CRV)

Dự đoán giá Curve 2025-2026: Phân tích toàn diện về các xu hướng mới nhất và tiềm năng tương lai của Token CRV
Thị trường tiền điện tử đang dần ổn định sau khi trải qua một đợt giảm mạnh, và Curve (CRV), như một trong những TOKEN cốt lõi của tài chính phi tập trung (DeFi), cũng đã trở thành tâm điểm chú ý của các nhà đầu tư.

Cách Staking CRV để Tối Đa Hóa Lợi Nhuận trên Curve Finance
Trong thế giới DeFi đang phát triển, Curve Finance nổi bật như một giao thức cốt lõi, cung cấp tính thanh khoản stablecoin với trượt giá thấp và hiệu suất cao.

Curve Finance (CRV) là gì? Tìm hiểu về sàn DEX AMM dành cho stablecoin
Curve Finance (CRV) là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được thiết kế đặc biệt để giao dịch stablecoin.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 CRV sang THB:Chuyển đổi Curve (CRV) sang Baht Thái (THB)
CRV sang THB:Chuyển đổi Curve (CRV) sang Baht Thái (THB)