Curve Thị trường hôm nay
Curve đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRV chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹43.25. Với nguồn cung lưu hành là 1,419,350,915 CRV, tổng vốn hóa thị trường của CRV tính bằng INR là ₹5,422,408,870,627.14. Trong 24h qua, giá của CRV tính bằng INR đã giảm ₹-4.19, biểu thị mức giảm -8.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRV tính bằng INR là ₹1,357.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹15.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRV sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRV sang INR là ₹43.25 INR, với sự thay đổi -8.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRV/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRV/INR trong ngày qua.
Giao dịch Curve
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  CRV/USDT Giao ngay | $0.494 | -8.46% | |
|  CRV/BTC Giao ngay | $0.000004554 | -7.30% | |
|  CRV/ETH Giao ngay | $0.0001295 | -6.29% | |
|  CRV/USDC Giao ngay | $0.4932 | -8.41% | |
|  CRV/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4934 | -8.39% | 
The real-time trading price of CRV/USDT Spot is $0.494, with a 24-hour trading change of -8.46%, CRV/USDT Spot is $0.494 and -8.46%, and CRV/USDT Perpetual is $0.4934 and -8.39%.
Bảng chuyển đổi Curve sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi CRV sang INR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CRV | 43.25INR | 
| 2CRV | 86.51INR | 
| 3CRV | 129.77INR | 
| 4CRV | 173.02INR | 
| 5CRV | 216.28INR | 
| 6CRV | 259.54INR | 
| 7CRV | 302.8INR | 
| 8CRV | 346.05INR | 
| 9CRV | 389.31INR | 
| 10CRV | 432.57INR | 
| 100CRV | 4,325.74INR | 
| 500CRV | 21,628.71INR | 
| 1,000CRV | 43,257.42INR | 
| 5,000CRV | 216,287.1INR | 
| 10,000CRV | 432,574.21INR | 
Bảng chuyển đổi INR sang CRV
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1INR | 0.02311CRV | 
| 2INR | 0.04623CRV | 
| 3INR | 0.06935CRV | 
| 4INR | 0.09246CRV | 
| 5INR | 0.1155CRV | 
| 6INR | 0.1387CRV | 
| 7INR | 0.1618CRV | 
| 8INR | 0.1849CRV | 
| 9INR | 0.208CRV | 
| 10INR | 0.2311CRV | 
| 10,000INR | 231.17CRV | 
| 50,000INR | 1,155.87CRV | 
| 100,000INR | 2,311.74CRV | 
| 500,000INR | 11,558.71CRV | 
| 1,000,000INR | 23,117.42CRV | 
Bảng chuyển đổi số tiền CRV sang INR và INR sang CRV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CRV sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang CRV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Curve phổ biến
| Curve | 1 CRV | 
|---|---|
|  CRV chuyển đổi sang USD | $0.49USD | 
|  CRV chuyển đổi sang EUR | €0.42EUR | 
|  CRV chuyển đổi sang INR | ₹43.26INR | 
|  CRV chuyển đổi sang IDR | Rp8,125.49IDR | 
|  CRV chuyển đổi sang CAD | $0.68CAD | 
|  CRV chuyển đổi sang GBP | £0.37GBP | 
|  CRV chuyển đổi sang THB | ฿15.84THB | 
| Curve | 1 CRV | 
|---|---|
|  CRV chuyển đổi sang RUB | ₽39.1RUB | 
|  CRV chuyển đổi sang BRL | R$2.62BRL | 
|  CRV chuyển đổi sang AED | د.إ1.8AED | 
|  CRV chuyển đổi sang TRY | ₺20.57TRY | 
|  CRV chuyển đổi sang CNY | ¥3.48CNY | 
|  CRV chuyển đổi sang JPY | ¥74.65JPY | 
|  CRV chuyển đổi sang HKD | $3.81HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRV = $0.49 USD, 1 CRV = €0.42 EUR, 1 CRV = ₹43.26 INR, 1 CRV = Rp8,125.49 IDR, 1 CRV = $0.68 CAD, 1 CRV = £0.37 GBP, 1 CRV = ฿15.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang INR BTC chuyển đổi sang INR
 ETH chuyển đổi sang INR ETH chuyển đổi sang INR
 USDT chuyển đổi sang INR USDT chuyển đổi sang INR
 BNB chuyển đổi sang INR BNB chuyển đổi sang INR
 XRP chuyển đổi sang INR XRP chuyển đổi sang INR
 SOL chuyển đổi sang INR SOL chuyển đổi sang INR
 USDC chuyển đổi sang INR USDC chuyển đổi sang INR
 SMART chuyển đổi sang INR SMART chuyển đổi sang INR
 STETH chuyển đổi sang INR STETH chuyển đổi sang INR
 TRX chuyển đổi sang INR TRX chuyển đổi sang INR
 DOGE chuyển đổi sang INR DOGE chuyển đổi sang INR
 ADA chuyển đổi sang INR ADA chuyển đổi sang INR
 WBTC chuyển đổi sang INR WBTC chuyển đổi sang INR
 HYPE chuyển đổi sang INR HYPE chuyển đổi sang INR
 LINK chuyển đổi sang INR LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 INR
INR|  GT | 0.4295 | 
|  BTC | 0.00005243 | 
|  ETH | 0.001495 | 
|  USDT | 5.66 | 
|  BNB | 0.005271 | 
|  XRP | 2.32 | 
|  SOL | 0.03085 | 
|  USDC | 5.66 | 
|  SMART | 1,306.86 | 
|  STETH | 0.001494 | 
|  TRX | 19.37 | 
|  DOGE | 31.13 | 
|  ADA | 9.45 | 
|  WBTC | 0.00005243 | 
|  HYPE | 0.1258 | 
|  LINK | 0.3383 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Curve (CRV) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Curve sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Curve sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Curve sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Curve sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Curve sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Curve (CRV)

Dự đoán giá Curve 2025-2026: Phân tích toàn diện về các xu hướng mới nhất và tiềm năng tương lai của Token CRV
Thị trường tiền điện tử đang dần ổn định sau khi trải qua một đợt giảm mạnh, và Curve (CRV), như một trong những TOKEN cốt lõi của tài chính phi tập trung (DeFi), cũng đã trở thành tâm điểm chú ý của các nhà đầu tư.

Cách Staking CRV để Tối Đa Hóa Lợi Nhuận trên Curve Finance
Trong thế giới DeFi đang phát triển, Curve Finance nổi bật như một giao thức cốt lõi, cung cấp tính thanh khoản stablecoin với trượt giá thấp và hiệu suất cao.

Curve Finance (CRV) là gì? Tìm hiểu về sàn DEX AMM dành cho stablecoin
Curve Finance (CRV) là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được thiết kế đặc biệt để giao dịch stablecoin.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 CRV sang INR:Chuyển đổi Curve (CRV) sang Rupee Ấn Độ (INR)
CRV sang INR:Chuyển đổi Curve (CRV) sang Rupee Ấn Độ (INR)