CurveCRV sang KRW:Chuyển đổi Curve (CRV) sang Won Hàn Quốc (KRW)

CRV/KRW: 1 CRV ≈ ₩901.55 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Curve Thị trường hôm nay

Curve đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CRV chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩901.55. Với nguồn cung lưu hành là 1,405,585,932 CRV, tổng vốn hóa thị trường của CRV tính bằng KRW là ₩1,782,297,788,399,530.78. Trong 24h qua, giá của CRV tính bằng KRW đã giảm ₩-66.81, biểu thị mức giảm -6.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRV tính bằng KRW là ₩21,617.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩253.66.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRV sang KRW

901.55-6.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRV sang KRW là ₩901.55 KRW, với sự thay đổi -6.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRV/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRV/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Curve

The real-time trading price of CRV/USDT Spot is $0.6532, with a 24-hour trading change of -4.89%, CRV/USDT Spot is $0.6532 and -4.89%, and CRV/USDT Perpetual is $0.6526 and -4.92%.

Bảng chuyển đổi Curve sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi CRV sang KRW

logo CurveSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1CRV
898.14KRW
2CRV
1,796.29KRW
3CRV
2,694.44KRW
4CRV
3,592.58KRW
5CRV
4,490.73KRW
6CRV
5,388.88KRW
7CRV
6,287.03KRW
8CRV
7,185.17KRW
9CRV
8,083.32KRW
10CRV
8,981.47KRW
100CRV
89,814.71KRW
500CRV
449,073.57KRW
1,000CRV
898,147.14KRW
5,000CRV
4,490,735.74KRW
10,000CRV
8,981,471.49KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang CRV

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Curve
1KRW
0.001113CRV
2KRW
0.002226CRV
3KRW
0.00334CRV
4KRW
0.004453CRV
5KRW
0.005567CRV
6KRW
0.00668CRV
7KRW
0.007793CRV
8KRW
0.008907CRV
9KRW
0.01002CRV
10KRW
0.01113CRV
100,000KRW
111.34CRV
500,000KRW
556.7CRV
1,000,000KRW
1,113.4CRV
5,000,000KRW
5,567.01CRV
10,000,000KRW
11,134.03CRV

Bảng chuyển đổi số tiền CRV sang KRW và KRW sang CRV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CRV sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang CRV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Curve phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRV = $0.64 USD, 1 CRV = €0.55 EUR, 1 CRV = ₹56.91 INR, 1 CRV = Rp10,714.95 IDR, 1 CRV = $0.89 CAD, 1 CRV = £0.48 GBP, 1 CRV = ฿20.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02266
logo BTCBTC
0.000003259
logo ETHETH
0.00009142
logo USDTUSDT
0.355
logo XRPXRP
0.1293
logo BNBBNB
0.000375
logo SOLSOL
0.001837
logo USDCUSDC
0.3557
logo SMARTSMART
74.37
logo DOGEDOGE
1.58
logo STETHSTETH
0.00009138
logo TRXTRX
1.06
logo ADAADA
0.4616
logo USDEUSDE
0.356
logo WBTCWBTC
0.000003263
logo LINKLINK
0.01759

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Curve (CRV) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng CRV của bạn

Nhập số lượng CRV của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Curve sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Curve sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Curve sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Curve sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Curve sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Curve (CRV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide