CRYPTOBLADESSKILL sang HKD:Chuyển đổi CRYPTOBLADES (SKILL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

SKILL/HKD: 1 SKILL ≈ $0.5339 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

CRYPTOBLADES Thị trường hôm nay

CRYPTOBLADES đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SKILL chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.5339. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000 SKILL, tổng vốn hóa thị trường của SKILL tính bằng HKD là $4,149,493.74. Trong 24h qua, giá của SKILL tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SKILL tính bằng HKD là $1,433.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.5072.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SKILL sang HKD

$0.5339+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SKILL sang HKD là $0.5339 HKD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SKILL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SKILL/HKD trong ngày qua.

Giao dịch CRYPTOBLADES

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SKILL/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, SKILL/-- Spot is -- and --, and SKILL/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CRYPTOBLADES sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi SKILL sang HKD

logo CRYPTOBLADESSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1SKILL
0.53HKD
2SKILL
1.06HKD
3SKILL
1.6HKD
4SKILL
2.13HKD
5SKILL
2.66HKD
6SKILL
3.2HKD
7SKILL
3.73HKD
8SKILL
4.27HKD
9SKILL
4.8HKD
10SKILL
5.33HKD
1,000SKILL
533.92HKD
5,000SKILL
2,669.61HKD
10,000SKILL
5,339.23HKD
50,000SKILL
26,696.17HKD
100,000SKILL
53,392.35HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang SKILL

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo CRYPTOBLADES
1HKD
1.87SKILL
2HKD
3.74SKILL
3HKD
5.61SKILL
4HKD
7.49SKILL
5HKD
9.36SKILL
6HKD
11.23SKILL
7HKD
13.11SKILL
8HKD
14.98SKILL
9HKD
16.85SKILL
10HKD
18.72SKILL
100HKD
187.29SKILL
500HKD
936.46SKILL
1,000HKD
1,872.92SKILL
5,000HKD
9,364.63SKILL
10,000HKD
18,729.27SKILL

Bảng chuyển đổi số tiền SKILL sang HKD và HKD sang SKILL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SKILL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang SKILL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CRYPTOBLADES phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SKILL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SKILL = $0.07 USD, 1 SKILL = €0.06 EUR, 1 SKILL = ₹6.1 INR, 1 SKILL = Rp1,148.22 IDR, 1 SKILL = $0.1 CAD, 1 SKILL = £0.05 GBP, 1 SKILL = ฿2.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.88
logo BTCBTC
0.000684
logo ETHETH
0.02106
logo USDTUSDT
64.37
logo XRPXRP
29.73
logo BNBBNB
0.07045
logo SOLSOL
0.4752
logo USDCUSDC
64.31
logo SMARTSMART
18,727.9
logo TRXTRX
221.15
logo STETHSTETH
0.02108
logo DOGEDOGE
413.68
logo ADAADA
134.36
logo WBTCWBTC
0.0006846
logo HYPEHYPE
1.69
logo BCHBCH
0.135

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CRYPTOBLADES (SKILL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng SKILL của bạn

Nhập số lượng SKILL của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CRYPTOBLADES hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CRYPTOBLADES.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CRYPTOBLADES sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CRYPTOBLADES sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CRYPTOBLADES sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CRYPTOBLADES sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi CRYPTOBLADES sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide