CRYPTOBLADESSKILL sang HKD:Chuyển đổi CRYPTOBLADES (SKILL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

SKILL/HKD: 1 SKILL ≈ $0.7625 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

CRYPTOBLADES Thị trường hôm nay

CRYPTOBLADES đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SKILL chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.7625. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000 SKILL, tổng vốn hóa thị trường của SKILL tính bằng HKD là $5,934,127.94. Trong 24h qua, giá của SKILL tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SKILL tính bằng HKD là $1,435.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.5078.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SKILL sang HKD

$0.7625+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SKILL sang HKD là $0.7625 HKD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SKILL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SKILL/HKD trong ngày qua.

Giao dịch CRYPTOBLADES

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SKILL/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, SKILL/-- Spot is -- and --, and SKILL/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CRYPTOBLADES sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi SKILL sang HKD

logo CRYPTOBLADESSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1SKILL
0.76HKD
2SKILL
1.52HKD
3SKILL
2.28HKD
4SKILL
3.05HKD
5SKILL
3.81HKD
6SKILL
4.57HKD
7SKILL
5.33HKD
8SKILL
6.1HKD
9SKILL
6.86HKD
10SKILL
7.62HKD
1,000SKILL
762.55HKD
5,000SKILL
3,812.77HKD
10,000SKILL
7,625.55HKD
50,000SKILL
38,127.75HKD
100,000SKILL
76,255.51HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang SKILL

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo CRYPTOBLADES
1HKD
1.31SKILL
2HKD
2.62SKILL
3HKD
3.93SKILL
4HKD
5.24SKILL
5HKD
6.55SKILL
6HKD
7.86SKILL
7HKD
9.17SKILL
8HKD
10.49SKILL
9HKD
11.8SKILL
10HKD
13.11SKILL
100HKD
131.13SKILL
500HKD
655.69SKILL
1,000HKD
1,311.38SKILL
5,000HKD
6,556.9SKILL
10,000HKD
13,113.8SKILL

Bảng chuyển đổi số tiền SKILL sang HKD và HKD sang SKILL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SKILL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang SKILL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CRYPTOBLADES phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SKILL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SKILL = $0.1 USD, 1 SKILL = €0.08 EUR, 1 SKILL = ₹8.71 INR, 1 SKILL = Rp1,634.33 IDR, 1 SKILL = $0.14 CAD, 1 SKILL = £0.07 GBP, 1 SKILL = ฿3.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.97
logo BTCBTC
0.0005607
logo ETHETH
0.01547
logo USDTUSDT
64.25
logo XRPXRP
22.57
logo BNBBNB
0.06359
logo SOLSOL
0.3068
logo USDCUSDC
64.27
logo SMARTSMART
14,247.75
logo STETHSTETH
0.01551
logo DOGEDOGE
275.15
logo TRXTRX
192.16
logo ADAADA
79.87
logo USDEUSDE
64.25
logo WBTCWBTC
0.0005606
logo LINKLINK
3.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CRYPTOBLADES (SKILL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng SKILL của bạn

Nhập số lượng SKILL của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CRYPTOBLADES hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CRYPTOBLADES.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CRYPTOBLADES sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CRYPTOBLADES sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CRYPTOBLADES sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CRYPTOBLADES sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi CRYPTOBLADES sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide