Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫79,019.45T , đã thay đổi +2.19% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫60.57T, đã thay đổi -0.51% trong 24 giờ qua. Có 65 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫6,221.10 | +0.93% | ₫13.96B | ₫17.91T | Giao dịchChi tiết | ||
₫217.68 | -0.22% | ₫12.26B | ₫17.26T | Giao dịchChi tiết | ||
₫10,628.80 | +0.84% | ₫10.38B | ₫16.60T | Giao dịchChi tiết | ||
₫465,272.43 | +4.57% | ₫12.79B | ₫12.93T | Giao dịchChi tiết | ||
₫341,715.15 | +5.16% | ₫5.44B | ₫9.79T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,574,382.45 | +3.80% | ₫416.72M | ₫9.43T | Giao dịchChi tiết | ||
₫68,403.30 | +6.46% | ₫82.02B | ₫7.35T | Giao dịchChi tiết | ||
₫0.03863 | -0.58% | ₫17.67B | ₫4.84T | Giao dịchChi tiết | ||
₫21,980.87 | +0.04% | ₫139.28B | ₫3.52T | Giao dịchChi tiết | ||
₫112,472.50 | +6.51% | ₫27.27B | ₫3.46T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,854.23 | +5.17% | ₫13.24B | ₫3.08T | Giao dịchChi tiết | ||
₫14,656.54 | +1.01% | ₫11.53B | ₫3.05T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,148.25 | +3.01% | ₫12.27B | ₫2.15T | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,743.62 | +0.81% | ₫1.91B | ₫2.01T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,973.45 | +0.25% | ₫39.98B | ₫1.22T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,100.01 | +2.21% | ₫11.88B | ₫1.20T | Giao dịchChi tiết | ||
₫100.26 | -0.36% | ₫971.44M | ₫1.18T | Giao dịchChi tiết | ||
₫19,625.03 | -1.68% | ₫23.18B | ₫799.03B | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,050.82 | -4.84% | ₫732.48M | ₫502.18B | Giao dịchChi tiết | ||
₫66.92 | +7.30% | ₫35.51B | ₫458.45B | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
33 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.89%48.11%