CovenantCOVN sang TRY:Chuyển đổi Covenant (COVN) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

COVN/TRY: 1 COVN ≈ ₺0.2433 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Covenant Thị trường hôm nay

Covenant đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covenant chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺0.2433. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 107,710,230.91 COVN, tổng vốn hóa thị trường của Covenant tính bằng TRY là ₺1,105,792,857.52. Trong 24h qua, giá của Covenant tính bằng TRY đã tăng ₺0.000007301, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covenant tính bằng TRY là ₺1,013.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.09142.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COVN sang TRY

0.2433+0.003%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COVN sang TRY là ₺0.2433 TRY, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá COVN/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COVN/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Covenant

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of COVN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, COVN/-- Spot is -- and --, and COVN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Covenant sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi COVN sang TRY

logo CovenantSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1COVN
0.24TRY
2COVN
0.48TRY
3COVN
0.73TRY
4COVN
0.97TRY
5COVN
1.21TRY
6COVN
1.46TRY
7COVN
1.7TRY
8COVN
1.94TRY
9COVN
2.19TRY
10COVN
2.43TRY
1,000COVN
243.37TRY
5,000COVN
1,216.87TRY
10,000COVN
2,433.74TRY
50,000COVN
12,168.72TRY
100,000COVN
24,337.45TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang COVN

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Covenant
1TRY
4.1COVN
2TRY
8.21COVN
3TRY
12.32COVN
4TRY
16.43COVN
5TRY
20.54COVN
6TRY
24.65COVN
7TRY
28.76COVN
8TRY
32.87COVN
9TRY
36.98COVN
10TRY
41.08COVN
100TRY
410.88COVN
500TRY
2,054.44COVN
1,000TRY
4,108.89COVN
5,000TRY
20,544.46COVN
10,000TRY
41,088.92COVN

Bảng chuyển đổi số tiền COVN sang TRY và TRY sang COVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 COVN sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TRY sang COVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covenant phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COVN = $0.01 USD, 1 COVN = €0 EUR, 1 COVN = ₹0.51 INR, 1 COVN = Rp96.22 IDR, 1 COVN = $0.01 CAD, 1 COVN = £0 GBP, 1 COVN = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
1.01
logo BTCBTC
0.0001167
logo ETHETH
0.00356
logo USDTUSDT
11.85
logo XRPXRP
5.34
logo BNBBNB
0.01242
logo SOLSOL
0.07539
logo USDCUSDC
11.84
logo SMARTSMART
3,506.7
logo STETHSTETH
0.003568
logo TRXTRX
41.68
logo DOGEDOGE
72.53
logo ADAADA
22.13
logo WBTCWBTC
0.0001168
logo HYPEHYPE
0.3027
logo LINKLINK
0.7977

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covenant (COVN) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng COVN của bạn

Nhập số lượng COVN của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covenant hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covenant.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covenant sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covenant sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covenant sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covenant sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covenant sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide