CovenantCOVN sang GBP:Chuyển đổi Covenant (COVN) sang Bảng Anh (GBP)

COVN/GBP: 1 COVN ≈ £0.00426 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Covenant Thị trường hôm nay

Covenant đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covenant chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.00426. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 107,710,230.91 COVN, tổng vốn hóa thị trường của Covenant tính bằng GBP là £338,915.64. Trong 24h qua, giá của Covenant tính bằng GBP đã tăng £0.0000001278, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covenant tính bằng GBP là £17.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0016.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COVN sang GBP

£0.00426+0.003%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COVN sang GBP là £0.00426 GBP, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá COVN/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COVN/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Covenant

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of COVN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, COVN/-- Spot is $ and --, and COVN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Covenant sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi COVN sang GBP

logo CovenantSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1COVN
0GBP
2COVN
0GBP
3COVN
0.01GBP
4COVN
0.01GBP
5COVN
0.02GBP
6COVN
0.02GBP
7COVN
0.02GBP
8COVN
0.03GBP
9COVN
0.03GBP
10COVN
0.04GBP
100,000COVN
426.07GBP
500,000COVN
2,130.36GBP
1,000,000COVN
4,260.73GBP
5,000,000COVN
21,303.65GBP
10,000,000COVN
42,607.31GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang COVN

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Covenant
1GBP
234.7COVN
2GBP
469.4COVN
3GBP
704.1COVN
4GBP
938.8COVN
5GBP
1,173.5COVN
6GBP
1,408.2COVN
7GBP
1,642.91COVN
8GBP
1,877.61COVN
9GBP
2,112.31COVN
10GBP
2,347.01COVN
100GBP
23,470.14COVN
500GBP
117,350.74COVN
1,000GBP
234,701.48COVN
5,000GBP
1,173,507.42COVN
10,000GBP
2,347,014.85COVN

Bảng chuyển đổi số tiền COVN sang GBP và GBP sang COVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 COVN sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang COVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covenant phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COVN = $0.01 USD, 1 COVN = €0 EUR, 1 COVN = ₹0.51 INR, 1 COVN = Rp94.82 IDR, 1 COVN = $0.01 CAD, 1 COVN = £0 GBP, 1 COVN = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.37
logo BTCBTC
0.006123
logo ETHETH
0.1578
logo USDTUSDT
676.93
logo XRPXRP
241.71
logo BNBBNB
0.7977
logo SOLSOL
3.31
logo USDCUSDC
677.25
logo SMARTSMART
104,958.92
logo STETHSTETH
0.1579
logo DOGEDOGE
3,209.36
logo TRXTRX
2,008.56
logo ADAADA
831.44
logo LINKLINK
29.55
logo WBTCWBTC
0.006127
logo USDEUSDE
676.5

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covenant (COVN) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng COVN của bạn

Nhập số lượng COVN của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covenant hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covenant.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covenant sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covenant sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covenant sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covenant sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covenant sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide