CovalentCXT sang KRW:Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Won Hàn Quốc (KRW)

CXT/KRW: 1 CXT ≈ ₩41.64 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Covalent Thị trường hôm nay

Covalent đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CXT chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩41.64. Với nguồn cung lưu hành là 939,184,684.76 CXT, tổng vốn hóa thị trường của CXT tính bằng KRW là ₩54,319,542,664,453.47. Trong 24h qua, giá của CXT tính bằng KRW đã giảm ₩-1.63, biểu thị mức giảm -3.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CXT tính bằng KRW là ₩235.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩31.08.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CXT sang KRW

41.64-3.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CXT sang KRW là ₩41.64 KRW, với sự thay đổi -3.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CXT/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CXT/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Covalent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CovalentCXT/USDT
Giao ngay
$0.02988
-4.10%

The real-time trading price of CXT/USDT Spot is $0.02988, with a 24-hour trading change of -4.10%, CXT/USDT Spot is $0.02988 and -4.10%, and CXT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Covalent sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi CXT sang KRW

logo CovalentSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1CXT
41.64KRW
2CXT
83.28KRW
3CXT
124.92KRW
4CXT
166.56KRW
5CXT
208.2KRW
6CXT
249.84KRW
7CXT
291.48KRW
8CXT
333.12KRW
9CXT
374.76KRW
10CXT
416.4KRW
100CXT
4,164.07KRW
500CXT
20,820.36KRW
1,000CXT
41,640.73KRW
5,000CXT
208,203.66KRW
10,000CXT
416,407.32KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang CXT

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Covalent
1KRW
0.02401CXT
2KRW
0.04802CXT
3KRW
0.07204CXT
4KRW
0.09605CXT
5KRW
0.12CXT
6KRW
0.144CXT
7KRW
0.1681CXT
8KRW
0.1921CXT
9KRW
0.2161CXT
10KRW
0.2401CXT
10,000KRW
240.14CXT
50,000KRW
1,200.74CXT
100,000KRW
2,401.49CXT
500,000KRW
12,007.47CXT
1,000,000KRW
24,014.94CXT

Bảng chuyển đổi số tiền CXT sang KRW và KRW sang CXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CXT sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang CXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covalent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CXT = $0.03 USD, 1 CXT = €0.03 EUR, 1 CXT = ₹2.64 INR, 1 CXT = Rp493.68 IDR, 1 CXT = $0.04 CAD, 1 CXT = £0.02 GBP, 1 CXT = ฿0.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02148
logo BTCBTC
0.000003294
logo ETHETH
0.0000819
logo USDTUSDT
0.3599
logo XRPXRP
0.1299
logo BNBBNB
0.0004216
logo SOLSOL
0.001795
logo USDCUSDC
0.36
logo SMARTSMART
55.66
logo STETHSTETH
0.00008195
logo DOGEDOGE
1.66
logo TRXTRX
1.06
logo ADAADA
0.4394
logo LINKLINK
0.01559
logo WBTCWBTC
0.000003292
logo USDEUSDE
0.3598

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covalent (CXT) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng CXT của bạn

Nhập số lượng CXT của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CXT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide