CovalentCXT sang KRW:Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Won Hàn Quốc (KRW)

CXT/KRW: 1 CXT ≈ ₩40.74 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Covalent Thị trường hôm nay

Covalent đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covalent chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩40.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 939,184,684.76 CXT, tổng vốn hóa thị trường của Covalent tính bằng KRW là ₩53,349,497,959,827.57. Trong 24h qua, giá của Covalent tính bằng KRW đã tăng ₩1.05, biểu thị mức tăng +2.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covalent tính bằng KRW là ₩236.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩31.2.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CXT sang KRW

40.74+2.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CXT sang KRW là ₩40.74 KRW, với sự thay đổi +2.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CXT/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CXT/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Covalent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CovalentCXT/USDT
Giao ngay
$0.02942
+2.50%

The real-time trading price of CXT/USDT Spot is $0.02942, with a 24-hour trading change of +2.50%, CXT/USDT Spot is $0.02942 and +2.50%, and CXT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Covalent sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi CXT sang KRW

logo CovalentSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1CXT
41.46KRW
2CXT
82.93KRW
3CXT
124.39KRW
4CXT
165.86KRW
5CXT
207.32KRW
6CXT
248.79KRW
7CXT
290.26KRW
8CXT
331.72KRW
9CXT
373.19KRW
10CXT
414.65KRW
100CXT
4,146.58KRW
500CXT
20,732.92KRW
1,000CXT
41,465.84KRW
5,000CXT
207,329.22KRW
10,000CXT
414,658.45KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang CXT

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Covalent
1KRW
0.02411CXT
2KRW
0.04823CXT
3KRW
0.07234CXT
4KRW
0.09646CXT
5KRW
0.1205CXT
6KRW
0.1446CXT
7KRW
0.1688CXT
8KRW
0.1929CXT
9KRW
0.217CXT
10KRW
0.2411CXT
10,000KRW
241.16CXT
50,000KRW
1,205.81CXT
100,000KRW
2,411.62CXT
500,000KRW
12,058.11CXT
1,000,000KRW
24,116.23CXT

Bảng chuyển đổi số tiền CXT sang KRW và KRW sang CXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CXT sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang CXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covalent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CXT = $0.03 USD, 1 CXT = €0.03 EUR, 1 CXT = ₹2.56 INR, 1 CXT = Rp479.04 IDR, 1 CXT = $0.04 CAD, 1 CXT = £0.02 GBP, 1 CXT = ฿0.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02117
logo BTCBTC
0.000003203
logo ETHETH
0.00007889
logo XRPXRP
0.1201
logo USDTUSDT
0.3585
logo BNBBNB
0.0004162
logo SOLSOL
0.001725
logo USDCUSDC
0.3586
logo SMARTSMART
51.02
logo STETHSTETH
0.00007916
logo DOGEDOGE
1.62
logo TRXTRX
1.03
logo ADAADA
0.4174
logo LINKLINK
0.015
logo WBTCWBTC
0.000003211
logo HYPEHYPE
0.007429

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covalent (CXT) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng CXT của bạn

Nhập số lượng CXT của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CXT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide