ChromiaCHR sang GBP:Chuyển đổi Chromia (CHR) sang Bảng Anh (GBP)

CHR/GBP: 1 CHR ≈ £0.07696 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Chromia chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.07696. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 845,681,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của Chromia tính bằng GBP là £48,243,915. Trong 24h qua, giá của Chromia tính bằng GBP đã tăng £0.006962, biểu thị mức tăng +9.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chromia tính bằng GBP là £1.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.006478.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang GBP

£0.07696+9.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang GBP là £0.07696 GBP, với sự thay đổi +9.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHR/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.1039
+9.00%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1038
+9.04%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.1039, with a 24-hour trading change of +9.00%, CHR/USDT Spot is $0.1039 and +9.00%, and CHR/USDT Perpetual is $0.1038 and +9.04%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi CHR sang GBP

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1CHR
0.07GBP
2CHR
0.15GBP
3CHR
0.23GBP
4CHR
0.3GBP
5CHR
0.38GBP
6CHR
0.46GBP
7CHR
0.54GBP
8CHR
0.61GBP
9CHR
0.69GBP
10CHR
0.77GBP
10,000CHR
773.07GBP
50,000CHR
3,865.35GBP
100,000CHR
7,730.71GBP
500,000CHR
38,653.58GBP
1,000,000CHR
77,307.16GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang CHR

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1GBP
12.93CHR
2GBP
25.87CHR
3GBP
38.8CHR
4GBP
51.74CHR
5GBP
64.67CHR
6GBP
77.61CHR
7GBP
90.54CHR
8GBP
103.48CHR
9GBP
116.41CHR
10GBP
129.35CHR
100GBP
1,293.54CHR
500GBP
6,467.7CHR
1,000GBP
12,935.41CHR
5,000GBP
64,677.06CHR
10,000GBP
129,354.12CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang GBP và GBP sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CHR sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.1 USD, 1 CHR = €0.09 EUR, 1 CHR = ₹9.1 INR, 1 CHR = Rp1,688.93 IDR, 1 CHR = $0.14 CAD, 1 CHR = £0.08 GBP, 1 CHR = ฿3.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
37.83
logo BTCBTC
0.005705
logo ETHETH
0.1488
logo XRPXRP
216.21
logo USDTUSDT
674.12
logo BNBBNB
0.7878
logo SOLSOL
3.51
logo SMARTSMART
82,776.86
logo USDCUSDC
674.98
logo STETHSTETH
0.1493
logo ADAADA
697.89
logo DOGEDOGE
2,890.98
logo TRXTRX
1,919.04
logo LINKLINK
27.18
logo HYPEHYPE
14.4
logo WBTCWBTC
0.005712

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Chromia (CHR) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tìm hiểu thêm về Chromia (CHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.