ChromiaCHR sang INR:Chuyển đổi Chromia (CHR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CHR/INR: 1 CHR ≈ ₹8.16 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CHR chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹8.16. Với nguồn cung lưu hành là 845,681,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của CHR tính bằng INR là ₹605,531,161,964.84. Trong 24h qua, giá của CHR tính bằng INR đã giảm ₹-0.02868, biểu thị mức giảm -0.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHR tính bằng INR là ₹130.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.7662.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang INR

8.16-0.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang INR là ₹8.16 INR, với sự thay đổi -0.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.09306
-0.56%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.09296
-0.46%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.09306, with a 24-hour trading change of -0.56%, CHR/USDT Spot is $0.09306 and -0.56%, and CHR/USDT Perpetual is $0.09296 and -0.46%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CHR sang INR

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CHR
8.17INR
2CHR
16.34INR
3CHR
24.52INR
4CHR
32.69INR
5CHR
40.87INR
6CHR
49.04INR
7CHR
57.22INR
8CHR
65.39INR
9CHR
73.57INR
10CHR
81.74INR
100CHR
817.47INR
500CHR
4,087.38INR
1,000CHR
8,174.77INR
5,000CHR
40,873.85INR
10,000CHR
81,747.7INR

Bảng chuyển đổi INR sang CHR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1INR
0.1223CHR
2INR
0.2446CHR
3INR
0.3669CHR
4INR
0.4893CHR
5INR
0.6116CHR
6INR
0.7339CHR
7INR
0.8562CHR
8INR
0.9786CHR
9INR
1.1CHR
10INR
1.22CHR
1,000INR
122.32CHR
5,000INR
611.63CHR
10,000INR
1,223.27CHR
50,000INR
6,116.37CHR
100,000INR
12,232.75CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang INR và INR sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CHR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.09 USD, 1 CHR = €0.08 EUR, 1 CHR = ₹8.17 INR, 1 CHR = Rp1,515.06 IDR, 1 CHR = $0.13 CAD, 1 CHR = £0.07 GBP, 1 CHR = ฿3.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3235
logo BTCBTC
0.0000485
logo ETHETH
0.001277
logo XRPXRP
1.84
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006842
logo SOLSOL
0.03043
logo SMARTSMART
695.33
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001278
logo DOGEDOGE
24.43
logo ADAADA
5.91
logo TRXTRX
16.14
logo HYPEHYPE
0.1185
logo WBTCWBTC
0.00004852
logo LINKLINK
0.2602

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Chromia (CHR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tìm hiểu thêm về Chromia (CHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.