ChromiaCHR sang EUR:Chuyển đổi Chromia (CHR) sang Euro (EUR)

CHR/EUR: 1 CHR ≈ €0.07615 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Chromia chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07615. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 847,331,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của Chromia tính bằng EUR là €55,056,948.89. Trong 24h qua, giá của Chromia tính bằng EUR đã tăng €0.0006342, biểu thị mức tăng +0.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chromia tính bằng EUR là €1.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.007456.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang EUR

0.07615+0.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang EUR là €0.07615 EUR, với sự thay đổi +0.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.089
+0.22%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.08956
+0.92%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.089, with a 24-hour trading change of +0.22%, CHR/USDT Spot is $0.089 and +0.22%, and CHR/USDT Perpetual is $0.08956 and +0.92%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Euro

Bảng chuyển đổi CHR sang EUR

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CHR
0.07EUR
2CHR
0.15EUR
3CHR
0.22EUR
4CHR
0.3EUR
5CHR
0.37EUR
6CHR
0.45EUR
7CHR
0.53EUR
8CHR
0.6EUR
9CHR
0.68EUR
10CHR
0.75EUR
10,000CHR
758.58EUR
50,000CHR
3,792.9EUR
100,000CHR
7,585.8EUR
500,000CHR
37,929EUR
1,000,000CHR
75,858.01EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CHR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1EUR
13.18CHR
2EUR
26.36CHR
3EUR
39.54CHR
4EUR
52.73CHR
5EUR
65.91CHR
6EUR
79.09CHR
7EUR
92.27CHR
8EUR
105.46CHR
9EUR
118.64CHR
10EUR
131.82CHR
100EUR
1,318.25CHR
500EUR
6,591.26CHR
1,000EUR
13,182.52CHR
5,000EUR
65,912.61CHR
10,000EUR
131,825.23CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang EUR và EUR sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CHR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.09 USD, 1 CHR = €0.08 EUR, 1 CHR = ₹7.93 INR, 1 CHR = Rp1,479.45 IDR, 1 CHR = $0.12 CAD, 1 CHR = £0.07 GBP, 1 CHR = ฿2.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.32
logo BTCBTC
0.004683
logo ETHETH
0.1255
logo XRPXRP
193.34
logo USDTUSDT
585.83
logo BNBBNB
0.4811
logo SOLSOL
2.48
logo USDCUSDC
586.43
logo DOGEDOGE
2,190.76
logo STETHSTETH
0.1251
logo SMARTSMART
137,388.12
logo TRXTRX
1,694.5
logo ADAADA
668.37
logo WBTCWBTC
0.00469
logo LINKLINK
25.57
logo USDEUSDE
586.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Chromia (CHR) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide