ZynecoinChuyển đổi Zynecoin (ZYN) sang Euro (EUR)

ZYN/EUR: 1 ZYN ≈ €0.005485 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Zynecoin Thị trường hôm nay

Zynecoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZYN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.005485. Với nguồn cung lưu hành là 34,873,996.5 ZYN, tổng vốn hóa thị trường của ZYN tính bằng EUR là €171,384.51. Trong 24h qua, giá của ZYN tính bằng EUR đã giảm €-0.0000859, biểu thị mức giảm -1.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZYN tính bằng EUR là €5.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004957.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZYN sang EUR

0.005485-1.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZYN sang EUR là €0.005485 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZYN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZYN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Zynecoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZYN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZYN/-- Spot is $ and 0%, and ZYN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Zynecoin sang Euro

Bảng chuyển đổi ZYN sang EUR

logo ZynecoinSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZYN
0EUR
2ZYN
0.01EUR
3ZYN
0.01EUR
4ZYN
0.02EUR
5ZYN
0.02EUR
6ZYN
0.03EUR
7ZYN
0.03EUR
8ZYN
0.04EUR
9ZYN
0.04EUR
10ZYN
0.05EUR
100000ZYN
548.54EUR
500000ZYN
2,742.71EUR
1000000ZYN
5,485.42EUR
5000000ZYN
27,427.12EUR
10000000ZYN
54,854.25EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZYN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Zynecoin
1EUR
182.3ZYN
2EUR
364.6ZYN
3EUR
546.9ZYN
4EUR
729.2ZYN
5EUR
911.5ZYN
6EUR
1,093.8ZYN
7EUR
1,276.1ZYN
8EUR
1,458.41ZYN
9EUR
1,640.71ZYN
10EUR
1,823.01ZYN
100EUR
18,230.12ZYN
500EUR
91,150.63ZYN
1000EUR
182,301.26ZYN
5000EUR
911,506.32ZYN
10000EUR
1,823,012.64ZYN

Bảng chuyển đổi số tiền ZYN sang EUR và EUR sang ZYN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZYN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZYN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zynecoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZYN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZYN = $0.01 USD, 1 ZYN = €0.01 EUR, 1 ZYN = ₹0.51 INR, 1 ZYN = Rp92.88 IDR, 1 ZYN = $0.01 CAD, 1 ZYN = £0 GBP, 1 ZYN = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
27.62
logo BTCBTC
0.005214
logo ETHETH
0.2108
logo USDTUSDT
557.97
logo XRPXRP
245.42
logo BNBBNB
0.8182
logo SOLSOL
3.28
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,541.19
logo ADAADA
756.12
logo TRXTRX
2,023.41
logo STETHSTETH
0.2117
logo WBTCWBTC
0.005196
logo SUISUI
155.39
logo HYPEHYPE
17.14
logo LINKLINK
36.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zynecoin của bạn

01

Nhập số lượng ZYN của bạn

Nhập số lượng ZYN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zynecoin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zynecoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zynecoin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zynecoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zynecoin sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zynecoin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zynecoin sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zynecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zynecoin (ZYN)

Gate Альфа 2025: Самый простой способ покупать мем-монеты рано и безопасно

Gate Альфа 2025: Самый простой способ покупать мем-монеты рано и безопасно

Gate Alpha - это ончейн-торговый шлюз, созданный для упрощения инвестирования в мем-койны

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Что такое MMC: Понимание Криптовалюты в Web3 2025

Что такое MMC: Понимание Криптовалюты в Web3 2025

Откройте для себя революционный мир MMC в Web3 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Что такое Pullix?

Что такое Pullix?

Пулликс ожидается стать основным хабом, соединяющим традиционную финансовую систему с Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
GOG Токен в 2025 году: Цена, Руководство по покупке и Награды за стейкинг

GOG Токен в 2025 году: Цена, Руководство по покупке и Награды за стейкинг

Откройте потенциал токена GOG в 2025 году, узнайте, как покупать и стейкинг для получения огромных наград, и изучите его влияние на Gate.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Токен ELDE: Основа игровой экосистемы Elderglades Web3 в 2025 году

Токен ELDE: Основа игровой экосистемы Elderglades Web3 в 2025 году

Откройте для себя революционный токен ELDE, который обеспечивает функционирование игровой экосистемы Elderglades Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
SophiaVerse: AI-Powered Web3 Экосистема в 2025

SophiaVerse: AI-Powered Web3 Экосистема в 2025

Исследуйте SophiaVerse, новаторскую экосистему Web3, работающую на основе искусственного интеллекта.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.