ZURRENCY Thị trường hôm nay
ZURRENCY đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZURRENCY chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1098. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZURR, tổng vốn hóa thị trường của ZURRENCY tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ZURRENCY tính bằng EUR đã tăng €0.0005572, biểu thị mức tăng +0.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZURRENCY tính bằng EUR là €56.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1039.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZURR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZURR sang EUR là €0.1098 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZURR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZURR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch ZURRENCY
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZURR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZURR/-- Spot is $ and 0%, and ZURR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ZURRENCY sang Euro
Bảng chuyển đổi ZURR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZURR | 0.1EUR |
2ZURR | 0.21EUR |
3ZURR | 0.32EUR |
4ZURR | 0.43EUR |
5ZURR | 0.54EUR |
6ZURR | 0.65EUR |
7ZURR | 0.76EUR |
8ZURR | 0.87EUR |
9ZURR | 0.98EUR |
10ZURR | 1.09EUR |
1000ZURR | 109.81EUR |
5000ZURR | 549.07EUR |
10000ZURR | 1,098.15EUR |
50000ZURR | 5,490.79EUR |
100000ZURR | 10,981.58EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZURR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 9.1ZURR |
2EUR | 18.21ZURR |
3EUR | 27.31ZURR |
4EUR | 36.42ZURR |
5EUR | 45.53ZURR |
6EUR | 54.63ZURR |
7EUR | 63.74ZURR |
8EUR | 72.84ZURR |
9EUR | 81.95ZURR |
10EUR | 91.06ZURR |
100EUR | 910.61ZURR |
500EUR | 4,553.07ZURR |
1000EUR | 9,106.15ZURR |
5000EUR | 45,530.77ZURR |
10000EUR | 91,061.54ZURR |
Bảng chuyển đổi số tiền ZURR sang EUR và EUR sang ZURR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZURR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZURR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ZURRENCY phổ biến
ZURRENCY | 1 ZURR |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.24INR |
![]() | Rp1,859.45IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿4.04THB |
ZURRENCY | 1 ZURR |
---|---|
![]() | ₽11.33RUB |
![]() | R$0.67BRL |
![]() | د.إ0.45AED |
![]() | ₺4.18TRY |
![]() | ¥0.86CNY |
![]() | ¥17.65JPY |
![]() | $0.96HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZURR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZURR = $0.12 USD, 1 ZURR = €0.11 EUR, 1 ZURR = ₹10.24 INR, 1 ZURR = Rp1,859.45 IDR, 1 ZURR = $0.17 CAD, 1 ZURR = £0.09 GBP, 1 ZURR = ฿4.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.71 |
![]() | 0.005392 |
![]() | 0.2144 |
![]() | 557.98 |
![]() | 218.26 |
![]() | 0.8571 |
![]() | 3.16 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,398.04 |
![]() | 698.93 |
![]() | 2,013.55 |
![]() | 0.2148 |
![]() | 0.005402 |
![]() | 142.58 |
![]() | 32.96 |
![]() | 22.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZURRENCY của bạn
Nhập số lượng ZURR của bạn
Nhập số lượng ZURR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZURRENCY hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZURRENCY.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZURRENCY sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZURRENCY
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZURRENCY sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZURRENCY sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZURRENCY sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZURRENCY sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZURRENCY (ZURR)

ما هو دودلز (DOOD)؟ كيف سيغير منصة الإبداع ويب3؟
الرسومات (DOOD) كمشروع فني ثوري على سلسلة الكتل يعيد تشكيل منظومة منصة الإبداع الويب3.

ما هو FO؟ كيف يربط FO بين مستخدمي Web2 و Web3؟
FO ليس فقط ممثلًا لنظام الرمز الوجيزي (MEME) ، بل هو أيضًا جسر يربط بين مستخدمي الويب2 والويب3.

ما هي الوظائف الأساسية والمزايا لـ داوليتي (DAOLITY)؟
في موجة تطوير الويب 3 لعام 2025، تقود داوليتي (DAOLITY)، وهي منصة تطوير ويب 3 بدون كود، الاتجاه الابتكاري.

12 سنة من Gate.io: إعادة تعريف المستقبل مع Oracle Red Bull Racing، التطور إلى
12 سنة من Gate.io: إعادة تعريف المستقبل مع Oracle Red Bull Racing، تطور إلى "البورصة الرقمية للجيل القادم

Gate.io and Inter's Yann Sommer Forge a New Standard in Crypto Trading Security
Gate official announced that the first goalkeeper in Switzerland, Serie A champion goalkeeper Yann Sommer, has officially become a Gate Friend.

ما الذي يمكّن Gate.io من اتّخاذ مسارٍ مختلفٍ والظهور كيكورن سوبر؟
على مدى السنوات ال ١٢ الماضية، أكملت منصة تبادل العملات المشفرة Gate.io بصمت ترقية استراتيجية من "منصة أدوات" إلى "بنية تحتية".