zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkSync chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥8.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của zkSync tính bằng JPY là ¥4,471,803,246,373.62. Trong 24h qua, giá của zkSync tính bằng JPY đã tăng ¥0.01435, biểu thị mức tăng +0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkSync tính bằng JPY là ¥52.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang JPY là ¥8.45 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/JPY trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0587 | 0.46% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05878 | 1.55% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.0587, with a 24-hour trading change of 0.46%, ZK/USDT Spot is $0.0587 and 0.46%, and ZK/USDT Perpetual is $0.05878 and 1.55%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ZK sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZK | 8.45JPY |
2ZK | 16.9JPY |
3ZK | 25.35JPY |
4ZK | 33.8JPY |
5ZK | 42.25JPY |
6ZK | 50.7JPY |
7ZK | 59.15JPY |
8ZK | 67.6JPY |
9ZK | 76.05JPY |
10ZK | 84.5JPY |
100ZK | 845JPY |
500ZK | 4,225JPY |
1000ZK | 8,450.01JPY |
5000ZK | 42,250.09JPY |
10000ZK | 84,500.19JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1183ZK |
2JPY | 0.2366ZK |
3JPY | 0.355ZK |
4JPY | 0.4733ZK |
5JPY | 0.5917ZK |
6JPY | 0.71ZK |
7JPY | 0.8284ZK |
8JPY | 0.9467ZK |
9JPY | 1.06ZK |
10JPY | 1.18ZK |
1000JPY | 118.34ZK |
5000JPY | 591.71ZK |
10000JPY | 1,183.42ZK |
50000JPY | 5,917.14ZK |
100000JPY | 11,834.29ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang JPY và JPY sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZK sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.9INR |
![]() | Rp890.16IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.94THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽5.42RUB |
![]() | R$0.32BRL |
![]() | د.إ0.22AED |
![]() | ₺2TRY |
![]() | ¥0.41CNY |
![]() | ¥8.45JPY |
![]() | $0.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.06 USD, 1 ZK = €0.05 EUR, 1 ZK = ₹4.9 INR, 1 ZK = Rp890.16 IDR, 1 ZK = $0.08 CAD, 1 ZK = £0.04 GBP, 1 ZK = ฿1.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1553 |
![]() | 0.00003665 |
![]() | 0.001933 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.5 |
![]() | 0.005762 |
![]() | 0.02354 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.5 |
![]() | 4.86 |
![]() | 14.19 |
![]() | 0.001942 |
![]() | 2,488.66 |
![]() | 0.00003668 |
![]() | 0.9455 |
![]() | 0.2347 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkSync của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkSync
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

ZKsync被盜500萬美元代幣跳水,信任考驗再次來臨
4月15日,ZKsync 官方發布緊急聲明:空投合約的管理員帳戶私鑰泄露。

第一行情 | ZKSync突發跳水,BTC盤中跌破84,000美元
ZKSync 突發跳水;美股上市公司 Janover 增持約 8 萬枚 SOL

OBT代幣:Orbiter Finance如何通過ZK技術重塑Web3跨鏈體驗
通過Orbiter Finances的ZK技術和創新的跨鏈協議,探索OBT代幣如何改變Web3體驗。

BLADE 代幣:zkVM 堆疊建構 AI 代理以推動新型鏈上遊戲
區塊鏈遊戲正在迎來一場革命,而 Blade Games 在其創新的 zkVM 技術和 AI 代理 _ 中吸引了很多關注。

TEVA: ZK 鏈技術和 AI 幫助創建一個有趣和公平的遊戲生態系統
作為Web3遊戲生態中的新興力量,Tevaera正在重新定義遊戲行業的未來。

KOS: 鏈抽象基礎設施結合zk技術和AI增強
隨著區塊鏈技術的快速發展,KOS代幣作為鏈抽象基礎設施中的一項革命性創新,正在引領Web3互動革命。
Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản

Một Sâu Sắc Vào Bản Báo Cáo Trắng Mới Nhất Của Reddio

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi
