ZeroSwapChuyển đổi ZeroSwap (ZEE) sang Indian Rupee (INR)

ZEE/INR: 1 ZEE ≈ ₹0.3904 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ZeroSwap Thị trường hôm nay

ZeroSwap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZEE chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.3904. Với nguồn cung lưu hành là 74,269,841 ZEE, tổng vốn hóa thị trường của ZEE tính bằng INR là ₹2,422,786,232.93. Trong 24h qua, giá của ZEE tính bằng INR đã giảm ₹-0.009606, biểu thị mức giảm -2.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZEE tính bằng INR là ₹270.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2808.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZEE sang INR

0.3904-2.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZEE sang INR là ₹0.3904 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZEE/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEE/INR trong ngày qua.

Giao dịch ZeroSwap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZeroSwapZEE/USDT
Giao ngay
$0.004676
-2.35%

The real-time trading price of ZEE/USDT Spot is $0.004676, with a 24-hour trading change of -2.35%, ZEE/USDT Spot is $0.004676 and -2.35%, and ZEE/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ZeroSwap sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ZEE sang INR

logo ZeroSwapSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZEE
0.39INR
2ZEE
0.78INR
3ZEE
1.17INR
4ZEE
1.56INR
5ZEE
1.95INR
6ZEE
2.34INR
7ZEE
2.73INR
8ZEE
3.12INR
9ZEE
3.51INR
10ZEE
3.9INR
1000ZEE
390.47INR
5000ZEE
1,952.38INR
10000ZEE
3,904.77INR
50000ZEE
19,523.85INR
100000ZEE
39,047.71INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZEE

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo ZeroSwap
1INR
2.56ZEE
2INR
5.12ZEE
3INR
7.68ZEE
4INR
10.24ZEE
5INR
12.8ZEE
6INR
15.36ZEE
7INR
17.92ZEE
8INR
20.48ZEE
9INR
23.04ZEE
10INR
25.6ZEE
100INR
256.09ZEE
500INR
1,280.48ZEE
1000INR
2,560.96ZEE
5000INR
12,804.84ZEE
10000INR
25,609.69ZEE

Bảng chuyển đổi số tiền ZEE sang INR và INR sang ZEE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZEE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang ZEE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZeroSwap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZEE = $0 USD, 1 ZEE = €0 EUR, 1 ZEE = ₹0.39 INR, 1 ZEE = Rp70.9 IDR, 1 ZEE = $0.01 CAD, 1 ZEE = £0 GBP, 1 ZEE = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2841
logo BTCBTC
0.00006306
logo ETHETH
0.003366
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.8
logo BNBBNB
0.009981
logo SOLSOL
0.04145
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
35.52
logo ADAADA
9.07
logo TRXTRX
24.4
logo STETHSTETH
0.003388
logo WBTCWBTC
0.00006331
logo SUISUI
1.84
logo SMARTSMART
5,042.11
logo LINKLINK
0.4423

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ZeroSwap của bạn

01

Nhập số lượng ZEE của bạn

Nhập số lượng ZEE của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZeroSwap hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZeroSwap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZeroSwap sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ZeroSwap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZeroSwap sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZeroSwap sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZeroSwap sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZeroSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZeroSwap (ZEE)

Ripple досягла угоди з SEC: Оновлення продуктивності ціни XRP

Ripple досягла угоди з SEC: Оновлення продуктивності ціни XRP

Угода між Ripple та SEC нарешті урегульована, що принесло значний поворотний момент для цінового тренду XRP у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Як користуватися Uniswap?

Як користуватися Uniswap?

Як лідер у сфері DeFi, Uniswap продовжує інновації, вносячи революційні зміни до платформ децентралізованих обмінів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP значно перевершив провідні альткоїни за останні шість місяців, з піковим зростанням понад 5 разів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Loopring - це найстаріший протокол Layer2 в екосистемі Ethereum, який використовує технологію zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Як лідер у сфері DePIN, вартість токена HNT тісно пов'язана з розвитком блокчейну Інтернету речей.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Ця стаття розгляне рух цін та стратегію інвестування Loopring (LRC) у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về ZeroSwap (ZEE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.