ZChains Thị trường hôm nay
ZChains đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZCD chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp197.51. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZCD, tổng vốn hóa thị trường của ZCD tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của ZCD tính bằng IDR đã giảm Rp-0.3551, biểu thị mức giảm -0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZCD tính bằng IDR là Rp4,160.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp93.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZCD sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZCD sang IDR là Rp197.51 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZCD/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZCD/IDR trong ngày qua.
Giao dịch ZChains
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZCD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZCD/-- Spot is $ and 0%, and ZCD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ZChains sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ZCD sang IDR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ZCD | 197.51IDR |
2ZCD | 395.03IDR |
3ZCD | 592.55IDR |
4ZCD | 790.07IDR |
5ZCD | 987.59IDR |
6ZCD | 1,185.11IDR |
7ZCD | 1,382.63IDR |
8ZCD | 1,580.15IDR |
9ZCD | 1,777.67IDR |
10ZCD | 1,975.19IDR |
100ZCD | 19,751.98IDR |
500ZCD | 98,759.9IDR |
1000ZCD | 197,519.81IDR |
5000ZCD | 987,599.09IDR |
10000ZCD | 1,975,198.19IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ZCD
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1IDR | 0.005062ZCD |
2IDR | 0.01012ZCD |
3IDR | 0.01518ZCD |
4IDR | 0.02025ZCD |
5IDR | 0.02531ZCD |
6IDR | 0.03037ZCD |
7IDR | 0.03543ZCD |
8IDR | 0.0405ZCD |
9IDR | 0.04556ZCD |
10IDR | 0.05062ZCD |
100000IDR | 506.27ZCD |
500000IDR | 2,531.39ZCD |
1000000IDR | 5,062.78ZCD |
5000000IDR | 25,313.91ZCD |
10000000IDR | 50,627.83ZCD |
Bảng chuyển đổi số tiền ZCD sang IDR và IDR sang ZCD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZCD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang ZCD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ZChains phổ biến
ZChains | 1 ZCD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.09INR |
![]() | Rp197.52IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.43THB |
ZChains | 1 ZCD |
---|---|
![]() | ₽1.2RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.44TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.87JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZCD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZCD = $0.01 USD, 1 ZCD = €0.01 EUR, 1 ZCD = ₹1.09 INR, 1 ZCD = Rp197.52 IDR, 1 ZCD = $0.02 CAD, 1 ZCD = £0.01 GBP, 1 ZCD = ฿0.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001472 |
![]() | 0.0000003503 |
![]() | 0.00001821 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01514 |
![]() | 0.00005489 |
![]() | 0.0002222 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1818 |
![]() | 0.04717 |
![]() | 0.1316 |
![]() | 0.00001823 |
![]() | 22.63 |
![]() | 0.0000003501 |
![]() | 0.009178 |
![]() | 0.002259 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZChains của bạn
Nhập số lượng ZCD của bạn
Nhập số lượng ZCD của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZChains hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZChains.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZChains sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZChains
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZChains sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZChains sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZChains sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZChains sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZChains (ZCD)

What Is The Future Prospect Of TARS AI?
TARS AI has shown outstanding performance in multitasking and transfer learning, demonstrating great development prospects.

Recommended and Reviewed Crypto Assets Exchanges
Introducing the best-performing virtual currency exchange on the market for you

2025 ultimate review of virtual currency trading platform
For investors, choosing the right cryptocurrency exchange is not an easy task

How Solana ETFs Are Redefining Solana’s Position in the Financial Market
Solana ETF is an investment product traded on traditional stock exchanges

Is Solana Worth Investing In? A Deep Analysis of Its Potential and Risks
Solana is a blockchain designed for decentralized applications (DApps) with the aim of solving the speed and cost bottlenecks of traditional blockchains.

Is SOON Token Worth Investing In? Revealing Its Potential and Prospects
With its unique technical architecture and community-driven distribution model, SOON demonstrates strong development potential.