Wrapped Immutable Thị trường hôm nay
Wrapped Immutable đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WIMX chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.4325. Với nguồn cung lưu hành là 0 WIMX, tổng vốn hóa thị trường của WIMX tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của WIMX tính bằng GBP đã giảm £-0.004504, biểu thị mức giảm -1.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WIMX tính bằng GBP là £2.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.2656.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WIMX sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WIMX sang GBP là £0.4325 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WIMX/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WIMX/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped Immutable
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WIMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WIMX/-- Spot is $ and 0%, and WIMX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped Immutable sang British Pound
Bảng chuyển đổi WIMX sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WIMX | 0.43GBP |
2WIMX | 0.86GBP |
3WIMX | 1.29GBP |
4WIMX | 1.73GBP |
5WIMX | 2.16GBP |
6WIMX | 2.59GBP |
7WIMX | 3.02GBP |
8WIMX | 3.46GBP |
9WIMX | 3.89GBP |
10WIMX | 4.32GBP |
1000WIMX | 432.54GBP |
5000WIMX | 2,162.74GBP |
10000WIMX | 4,325.48GBP |
50000WIMX | 21,627.44GBP |
100000WIMX | 43,254.89GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang WIMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 2.31WIMX |
2GBP | 4.62WIMX |
3GBP | 6.93WIMX |
4GBP | 9.24WIMX |
5GBP | 11.55WIMX |
6GBP | 13.87WIMX |
7GBP | 16.18WIMX |
8GBP | 18.49WIMX |
9GBP | 20.8WIMX |
10GBP | 23.11WIMX |
100GBP | 231.18WIMX |
500GBP | 1,155.93WIMX |
1000GBP | 2,311.87WIMX |
5000GBP | 11,559.38WIMX |
10000GBP | 23,118.76WIMX |
Bảng chuyển đổi số tiền WIMX sang GBP và GBP sang WIMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WIMX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang WIMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped Immutable phổ biến
Wrapped Immutable | 1 WIMX |
---|---|
![]() | $0.58USD |
![]() | €0.52EUR |
![]() | ₹48.12INR |
![]() | Rp8,737.22IDR |
![]() | $0.78CAD |
![]() | £0.43GBP |
![]() | ฿19THB |
Wrapped Immutable | 1 WIMX |
---|---|
![]() | ₽53.22RUB |
![]() | R$3.13BRL |
![]() | د.إ2.12AED |
![]() | ₺19.66TRY |
![]() | ¥4.06CNY |
![]() | ¥82.94JPY |
![]() | $4.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WIMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WIMX = $0.58 USD, 1 WIMX = €0.52 EUR, 1 WIMX = ₹48.12 INR, 1 WIMX = Rp8,737.22 IDR, 1 WIMX = $0.78 CAD, 1 WIMX = £0.43 GBP, 1 WIMX = ฿19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.19 |
![]() | 0.00703 |
![]() | 0.367 |
![]() | 665.53 |
![]() | 292.39 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.52 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,727.34 |
![]() | 936.13 |
![]() | 2,706.96 |
![]() | 0.367 |
![]() | 468,858.42 |
![]() | 0.007032 |
![]() | 187.3 |
![]() | 44.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped Immutable của bạn
Nhập số lượng WIMX của bạn
Nhập số lượng WIMX của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped Immutable hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped Immutable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped Immutable sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wrapped Immutable
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped Immutable sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped Immutable sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped Immutable sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped Immutable sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped Immutable (WIMX)

近期BNB价格表现如何?2025年BNB价格分析及预测
当前整体市场趋势持续看涨,4月后BNB价格走势预计上升。

2025年XRP价格预测:当前市场分析和长期展望
探索专家对2025年及未来的XRP价格预测。

Doge代币2025年价格预测:Doge 价值与 Web3 整合分析
探索 Doge代币在 2025 年的潜在增长,分析其 Web3 整合、市场影响和实际应用。

XRP在2025年是否是一个好的投资?分析与展望
探索XRP是否是2025年的明智投资

XCN加密货币:2025年市场分析与Web3整合
探讨XCN在加密市场的爆发性增长、其Web3整合和Layer-3创新。

Dogen 加密货币:2025 年的 Web3 投资策略和市场分析
探索 Dogen 加密货币在2025年对 Web3 投资的影响。