Wormhole Thị trường hôm nay
Wormhole đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của W chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹7.22. Với nguồn cung lưu hành là 4,556,506,548 W, tổng vốn hóa thị trường của W tính bằng INR là ₹2,749,546,855,037.13. Trong 24h qua, giá của W tính bằng INR đã giảm ₹-0.1914, biểu thị mức giảm -2.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của W tính bằng INR là ₹149.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1W sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 W sang INR là ₹7.22 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá W/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 W/INR trong ngày qua.
Giao dịch Wormhole
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08701 | -0.76% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0869 | -1.25% |
The real-time trading price of W/USDT Spot is $0.08701, with a 24-hour trading change of -0.76%, W/USDT Spot is $0.08701 and -0.76%, and W/USDT Perpetual is $0.0869 and -1.25%.
Bảng chuyển đổi Wormhole sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi W sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1W | 7.22INR |
2W | 14.44INR |
3W | 21.66INR |
4W | 28.89INR |
5W | 36.11INR |
6W | 43.33INR |
7W | 50.56INR |
8W | 57.78INR |
9W | 65INR |
10W | 72.23INR |
100W | 722.3INR |
500W | 3,611.53INR |
1000W | 7,223.07INR |
5000W | 36,115.37INR |
10000W | 72,230.75INR |
Bảng chuyển đổi INR sang W
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1384W |
2INR | 0.2768W |
3INR | 0.4153W |
4INR | 0.5537W |
5INR | 0.6922W |
6INR | 0.8306W |
7INR | 0.9691W |
8INR | 1.1W |
9INR | 1.24W |
10INR | 1.38W |
1000INR | 138.44W |
5000INR | 692.22W |
10000INR | 1,384.45W |
50000INR | 6,922.25W |
100000INR | 13,844.51W |
Bảng chuyển đổi số tiền W sang INR và INR sang W ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 W sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang W, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wormhole phổ biến
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.22INR |
![]() | Rp1,311.58IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.85THB |
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | ₽7.99RUB |
![]() | R$0.47BRL |
![]() | د.إ0.32AED |
![]() | ₺2.95TRY |
![]() | ¥0.61CNY |
![]() | ¥12.45JPY |
![]() | $0.67HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 W và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 W = $0.09 USD, 1 W = €0.08 EUR, 1 W = ₹7.22 INR, 1 W = Rp1,311.58 IDR, 1 W = $0.12 CAD, 1 W = £0.06 GBP, 1 W = ฿2.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2678 |
![]() | 0.00006363 |
![]() | 0.003343 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.63 |
![]() | 0.009908 |
![]() | 0.04013 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.29 |
![]() | 8.37 |
![]() | 24.47 |
![]() | 0.003341 |
![]() | 4,433.32 |
![]() | 0.00006375 |
![]() | 1.67 |
![]() | 0.4017 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wormhole của bạn
Nhập số lượng W của bạn
Nhập số lượng W của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wormhole hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wormhole.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wormhole sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wormhole
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wormhole sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wormhole sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wormhole (W)

Web3投研周报|本周市场全线普涨;比特币短时升至全球资产市值第六位
90%的受访加密公司预计在2025年中前合规履行规则

INIT 代币2025年价格和投资策略:Web3加密货币分析
探索INIT 代币的爆炸性增长、变革性的Web3技术以及2025年的投资策略。

Hyper 代币:引领 2025 年 Web3 与去中心化金融革新潮流
探索推动2025年Web3变革的Hyper代币。

TARS人工智能(TAI): 用可扩展的基础设施连接人工智能和 Web3
TARS AI(代币代码:TAI)将自己定位为一个 “中间件 ”层,让任何区块链应用程序都能按需创建、微调人工智能模型并实现盈利。

PUMP 代币在 2025 年的价格和用例:Web3 投资分析
探索 PUMP 代币在 Web3 和 DeFi 中的潜力。

NKN代币:2025年价格分析和Web3投资者购买指南
发现为什么NKN币将在2025年爆发。
Tìm hiểu thêm về Wormhole (W)

Tin tức Thuế Trump: Cập nhật và Phân tích Thuế mới nhất

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP

Binance Printer ($PRINTR): Token Ultimate Hold2Earn với Tự động USDT Thưởng

Cách bán PI coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu
