Worldcoin Thị trường hôm nay
Worldcoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WLD chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺41.4. Với nguồn cung lưu hành là 1,537,459,279.68 WLD, tổng vốn hóa thị trường của WLD tính bằng TRY là ₺2,173,049,787,900.39. Trong 24h qua, giá của WLD tính bằng TRY đã giảm ₺-3.6, biểu thị mức giảm -8.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WLD tính bằng TRY là ₺408.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺19.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WLD sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WLD sang TRY là ₺41.4 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -8.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WLD/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WLD/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Worldcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.2 | -9.27% | |
![]() Giao ngay | $1.2 | -9.49% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.2 | -9.67% |
The real-time trading price of WLD/USDT Spot is $1.2, with a 24-hour trading change of -9.27%, WLD/USDT Spot is $1.2 and -9.27%, and WLD/USDT Perpetual is $1.2 and -9.67%.
Bảng chuyển đổi Worldcoin sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi WLD sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WLD | 41.94TRY |
2WLD | 83.89TRY |
3WLD | 125.83TRY |
4WLD | 167.78TRY |
5WLD | 209.72TRY |
6WLD | 251.67TRY |
7WLD | 293.61TRY |
8WLD | 335.56TRY |
9WLD | 377.5TRY |
10WLD | 419.45TRY |
100WLD | 4,194.53TRY |
500WLD | 20,972.65TRY |
1000WLD | 41,945.3TRY |
5000WLD | 209,726.53TRY |
10000WLD | 419,453.06TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang WLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.02384WLD |
2TRY | 0.04768WLD |
3TRY | 0.07152WLD |
4TRY | 0.09536WLD |
5TRY | 0.1192WLD |
6TRY | 0.143WLD |
7TRY | 0.1668WLD |
8TRY | 0.1907WLD |
9TRY | 0.2145WLD |
10TRY | 0.2384WLD |
10000TRY | 238.4WLD |
50000TRY | 1,192.02WLD |
100000TRY | 2,384.05WLD |
500000TRY | 11,920.28WLD |
1000000TRY | 23,840.56WLD |
Bảng chuyển đổi số tiền WLD sang TRY và TRY sang WLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WLD sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TRY sang WLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Worldcoin phổ biến
Worldcoin | 1 WLD |
---|---|
![]() | $1.21USD |
![]() | €1.09EUR |
![]() | ₹101.35INR |
![]() | Rp18,403.92IDR |
![]() | $1.65CAD |
![]() | £0.91GBP |
![]() | ฿40.01THB |
Worldcoin | 1 WLD |
---|---|
![]() | ₽112.11RUB |
![]() | R$6.6BRL |
![]() | د.إ4.46AED |
![]() | ₺41.41TRY |
![]() | ¥8.56CNY |
![]() | ¥174.7JPY |
![]() | $9.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WLD = $1.21 USD, 1 WLD = €1.09 EUR, 1 WLD = ₹101.35 INR, 1 WLD = Rp18,403.92 IDR, 1 WLD = $1.65 CAD, 1 WLD = £0.91 GBP, 1 WLD = ฿40.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7412 |
![]() | 0.0001388 |
![]() | 0.005638 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.71 |
![]() | 0.02189 |
![]() | 0.0907 |
![]() | 14.65 |
![]() | 72.36 |
![]() | 54.06 |
![]() | 20.88 |
![]() | 0.005667 |
![]() | 0.0001388 |
![]() | 4.25 |
![]() | 0.458 |
![]() | 1.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Worldcoin của bạn
Nhập số lượng WLD của bạn
Nhập số lượng WLD của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Worldcoin hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Worldcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Worldcoin sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Worldcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Worldcoin sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Worldcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Worldcoin (WLD)

什麼是 Worldcoin (WLD)?通過 “視網膜掃描 ”識別用戶的項目
世界幣(WLD)是加密貨幣領域最具創新性的項目之一。在本文中,我們將深入探討什麼是世界幣、世界幣是如何運作的,以及 WLD 代幣在這個革命性項目中扮演什麼角色。

什麼是WLD幣?WLD幣2025年投資前景如何?
WLD幣在2025年展現出強勁增長勢頭,Worldcoin正引領全球金融創新,其獨特的身份驗證技術為數字經濟提供堅實基礎。

每日新聞 | WLD帶領AI行業集體上漲,ALGO在一個月內增長超過200%
超過90%的以太幣持有者獲利_ 特朗普 _選舉勝利大大刺激了比特幣持有量_ 人工智能行业整体上漲。

AI 领域实现集体收益:WLD 下一步将会发生什么?
WLD的使命是創建最大的全球公平數字身份和貨幣。 _,讓每個人都能參與國際金融生態_.

每日新聞 | 加密貨幣市場持續漲;WLD將在下周解鎖,價格上漲20%;Blast宣布縮短提款時間
BTC已突破66000美元,加密貨幣市場持續反彈。Worldcoin代幣將在下週解鎖,價格上漲20%。

每日新聞 | 多家科技巨頭執行官加入WLD;ADA更新了MiCA合規指標;Blast發佈了第二階段的空投規定
多位科技巨頭高管加入Sam Altman _s Worldcoin_ Cardano提前更新MiCA合規指標_ Blast宣布空投規定的第二階段。