WalletConnect Thị trường hôm nay
WalletConnect đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WCT chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥60.73. Với nguồn cung lưu hành là 186,200,000 WCT, tổng vốn hóa thị trường của WCT tính bằng JPY là ¥1,628,626,474,759.71. Trong 24h qua, giá của WCT tính bằng JPY đã giảm ¥-1.74, biểu thị mức giảm -2.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WCT tính bằng JPY là ¥80.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥39.78.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WCT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WCT sang JPY là ¥60.73 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -2.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WCT/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WCT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch WalletConnect
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4268 | -0.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4261 | 0.59% |
The real-time trading price of WCT/USDT Spot is $0.4268, with a 24-hour trading change of -0.37%, WCT/USDT Spot is $0.4268 and -0.37%, and WCT/USDT Perpetual is $0.4261 and 0.59%.
Bảng chuyển đổi WalletConnect sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi WCT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WCT | 60.73JPY |
2WCT | 121.47JPY |
3WCT | 182.21JPY |
4WCT | 242.95JPY |
5WCT | 303.69JPY |
6WCT | 364.43JPY |
7WCT | 425.17JPY |
8WCT | 485.91JPY |
9WCT | 546.65JPY |
10WCT | 607.39JPY |
100WCT | 6,073.99JPY |
500WCT | 30,369.95JPY |
1000WCT | 60,739.91JPY |
5000WCT | 303,699.58JPY |
10000WCT | 607,399.17JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang WCT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01646WCT |
2JPY | 0.03292WCT |
3JPY | 0.04939WCT |
4JPY | 0.06585WCT |
5JPY | 0.08231WCT |
6JPY | 0.09878WCT |
7JPY | 0.1152WCT |
8JPY | 0.1317WCT |
9JPY | 0.1481WCT |
10JPY | 0.1646WCT |
10000JPY | 164.63WCT |
50000JPY | 823.18WCT |
100000JPY | 1,646.36WCT |
500000JPY | 8,231.81WCT |
1000000JPY | 16,463.63WCT |
Bảng chuyển đổi số tiền WCT sang JPY và JPY sang WCT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WCT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang WCT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WalletConnect phổ biến
WalletConnect | 1 WCT |
---|---|
![]() | $0.42USD |
![]() | €0.37EUR |
![]() | ₹34.68INR |
![]() | Rp6,296.96IDR |
![]() | $0.56CAD |
![]() | £0.31GBP |
![]() | ฿13.69THB |
WalletConnect | 1 WCT |
---|---|
![]() | ₽38.36RUB |
![]() | R$2.26BRL |
![]() | د.إ1.52AED |
![]() | ₺14.17TRY |
![]() | ¥2.93CNY |
![]() | ¥59.78JPY |
![]() | $3.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WCT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WCT = $0.42 USD, 1 WCT = €0.37 EUR, 1 WCT = ₹34.68 INR, 1 WCT = Rp6,296.96 IDR, 1 WCT = $0.56 CAD, 1 WCT = £0.31 GBP, 1 WCT = ฿13.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1556 |
![]() | 0.00003699 |
![]() | 0.001923 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.005804 |
![]() | 0.02356 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.35 |
![]() | 4.99 |
![]() | 13.93 |
![]() | 0.001933 |
![]() | 2,366.85 |
![]() | 0.00003704 |
![]() | 0.9632 |
![]() | 0.2389 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng WalletConnect của bạn
Nhập số lượng WCT của bạn
Nhập số lượng WCT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WalletConnect hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WalletConnect.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WalletConnect sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WalletConnect
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WalletConnect sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WalletConnect sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WalletConnect sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi WalletConnect sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WalletConnect (WCT)

WCT代币价格走势如何?WalletConnect 是什么项目?
WalletConnect通过标准化通信协议,正在构建价值互联网的基础设施。

WCT代币:革新Web3去中心化网络连接的标准
本文分析WalletConnect作为去中心化连接标准的核心优势,阐述WCT代币如何重塑链上用户体验。

WCT代币:探索WalletConnect网络的核心驱动力
在快速发展的Web3世界中,WCT代币正成为连接去中心化应用(dApps)与用户钱包的关键纽带。

探索 WCT 代币:解锁 Web3 生态的未来潜力
WCT 代币是 WalletConnect 网络的原生代币,运行在 Optimism 的 OP 主网上。

WCT代币:解锁 WalletConnect 生态的未来潜力
WalletConnect 是一个链无关的开源协议生态,旨在为用户提供跨链连接钱包和去中心化应用(dApp)的无缝体验。

WCT代币:WalletConnect协议的Web3应用通信解决方案
探索WCT代币如何变革区块链通信。
Tìm hiểu thêm về WalletConnect (WCT)

Wallet Connect Network là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về WCT

Top 10 Podcasts về Tiền điện tử Trung Quốc cho năm 2024

WalletConnect Token (WCT) là gì và Airdrop WCT là gì?
