VOYAChuyển đổi VOYA (VOYA) sang Euro (EUR)

VOYA/EUR: 1 VOYA ≈ €0.00928 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

VOYA Thị trường hôm nay

VOYA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VOYA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00928. Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000 VOYA, tổng vốn hóa thị trường của VOYA tính bằng EUR là €83,140.41. Trong 24h qua, giá của VOYA tính bằng EUR đã giảm €-0.00009567, biểu thị mức giảm -1.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VOYA tính bằng EUR là €6.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005464.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOYA sang EUR

0.00928-1.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOYA sang EUR là €0.00928 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOYA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOYA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch VOYA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VOYA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VOYA/-- Spot is $ and 0%, and VOYA/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VOYA sang Euro

Bảng chuyển đổi VOYA sang EUR

logo VOYASố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VOYA
0.01EUR
2VOYA
0.03EUR
3VOYA
0.05EUR
4VOYA
0.07EUR
5VOYA
0.08EUR
6VOYA
0.1EUR
7VOYA
0.12EUR
8VOYA
0.14EUR
9VOYA
0.15EUR
10VOYA
0.17EUR
10000VOYA
177.07EUR
50000VOYA
885.39EUR
100000VOYA
1,770.79EUR
500000VOYA
8,853.97EUR
1000000VOYA
17,707.94EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VOYA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo VOYA
1EUR
56.47VOYA
2EUR
112.94VOYA
3EUR
169.41VOYA
4EUR
225.88VOYA
5EUR
282.35VOYA
6EUR
338.83VOYA
7EUR
395.3VOYA
8EUR
451.77VOYA
9EUR
508.24VOYA
10EUR
564.71VOYA
100EUR
5,647.18VOYA
500EUR
28,235.9VOYA
1000EUR
56,471.81VOYA
5000EUR
282,359.09VOYA
10000EUR
564,718.19VOYA

Bảng chuyển đổi số tiền VOYA sang EUR và EUR sang VOYA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VOYA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VOYA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VOYA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOYA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOYA = $0.01 USD, 1 VOYA = €0.01 EUR, 1 VOYA = ₹0.87 INR, 1 VOYA = Rp157.13 IDR, 1 VOYA = $0.01 CAD, 1 VOYA = £0.01 GBP, 1 VOYA = ฿0.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
27.9
logo BTCBTC
0.005251
logo ETHETH
0.2109
logo USDTUSDT
558.04
logo XRPXRP
251.5
logo BNBBNB
0.8284
logo SOLSOL
3.37
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,691.83
logo TRXTRX
2,051.68
logo ADAADA
784.39
logo STETHSTETH
0.2119
logo WBTCWBTC
0.005274
logo SUISUI
160.79
logo HYPEHYPE
17.4
logo LINKLINK
37.98

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng VOYA của bạn

01

Nhập số lượng VOYA của bạn

Nhập số lượng VOYA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VOYA hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VOYA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VOYA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VOYA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VOYA sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VOYA sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VOYA sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi VOYA sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VOYA (VOYA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.