Voxies Thị trường hôm nay
Voxies đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Voxies chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,206.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 235,772,305.9 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của Voxies tính bằng IDR là Rp4,313,904,959,824,528.22. Trong 24h qua, giá của Voxies tính bằng IDR đã tăng Rp16.56, biểu thị mức tăng +1.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Voxies tính bằng IDR là Rp71,297.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp306.44.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOXEL/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Voxies
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07944 | 4.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0792 | 4.8% |
The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.07944, with a 24-hour trading change of 4.41%, VOXEL/USDT Spot is $0.07944 and 4.41%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.0792 and 4.8%.
Bảng chuyển đổi Voxies sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi VOXEL sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VOXEL | 1,206.14IDR |
2VOXEL | 2,412.29IDR |
3VOXEL | 3,618.43IDR |
4VOXEL | 4,824.58IDR |
5VOXEL | 6,030.72IDR |
6VOXEL | 7,236.87IDR |
7VOXEL | 8,443.01IDR |
8VOXEL | 9,649.16IDR |
9VOXEL | 10,855.31IDR |
10VOXEL | 12,061.45IDR |
100VOXEL | 120,614.56IDR |
500VOXEL | 603,072.84IDR |
1000VOXEL | 1,206,145.68IDR |
5000VOXEL | 6,030,728.42IDR |
10000VOXEL | 12,061,456.85IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang VOXEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.000829VOXEL |
2IDR | 0.001658VOXEL |
3IDR | 0.002487VOXEL |
4IDR | 0.003316VOXEL |
5IDR | 0.004145VOXEL |
6IDR | 0.004974VOXEL |
7IDR | 0.005803VOXEL |
8IDR | 0.006632VOXEL |
9IDR | 0.007461VOXEL |
10IDR | 0.00829VOXEL |
1000000IDR | 829.08VOXEL |
5000000IDR | 4,145.43VOXEL |
10000000IDR | 8,290.87VOXEL |
50000000IDR | 41,454.36VOXEL |
100000000IDR | 82,908.72VOXEL |
Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang IDR và IDR sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VOXEL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Voxies phổ biến
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.74INR |
![]() | Rp1,224.65IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.66THB |
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | ₽7.46RUB |
![]() | R$0.44BRL |
![]() | د.إ0.3AED |
![]() | ₺2.76TRY |
![]() | ¥0.57CNY |
![]() | ¥11.63JPY |
![]() | $0.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.08 USD, 1 VOXEL = €0.07 EUR, 1 VOXEL = ₹6.74 INR, 1 VOXEL = Rp1,224.65 IDR, 1 VOXEL = $0.11 CAD, 1 VOXEL = £0.06 GBP, 1 VOXEL = ฿2.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001432 |
![]() | 0.00000035 |
![]() | 0.00001833 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01498 |
![]() | 0.00005455 |
![]() | 0.0002217 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1808 |
![]() | 0.04607 |
![]() | 0.1311 |
![]() | 0.0000184 |
![]() | 23.83 |
![]() | 0.0000003503 |
![]() | 0.009457 |
![]() | 0.002207 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Voxies của bạn
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Voxies
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

2025年的 GM 代币:价格、购买指南和用途
探索 GM 代币现象:其爆炸性增长、独特价值、购买策略以及对 Web3 的影响。

2025年XRP价格分析
通过我们的深入分析,探索XRP在2025年的潜力。

2025年加密货币崩盘:原因、影响及投资者生存策略
探索2025年加密货币崩盘背后的因素、专家生存策略、新兴机会和监管影响。

FET加密货币:2025年价格、质押及Web3 AI集成
探索FET加密货币在2025年的潜力、内部质押策略及其在Web3 AI集成中的角色。

Doge币矿工2025:Web3挖矿的盈利、硬件和设置指南
探索2025年币挖矿的未来,利用专家策略最大化盈利,并设置您的Doge币矿工操作。

2025年比特币黄金:价格、挖矿和钱包选项
探索比特币黄金在2025年的潜力、挖矿利润、顶级钱包以及与比特币的比较。
Tìm hiểu thêm về Voxies (VOXEL)

Nghiên cứu của gate: Altcoins tăng mạnh vào cuối tuần; Lựa chọn ETF Bitcoin Giao ngay đầu tiên sẽ ra mắt

Voxies là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về VOXEL

Tương lai của trò chơi trên chuỗi: 'Lời hứa của công cụ MUD ECS'

15 loại tiền điện tử Metaverse hàng đầu năm 2024

Top 10 thế giới ảo Metaverse tốt nhất với Land NFT
