VowChuyển đổi Vow (VOW) sang Vietnamese Đồng (VND)

VOW/VND: 1 VOW ≈ ₫1,609.14 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Vow Thị trường hôm nay

Vow đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VOW chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫1,609.14. Với nguồn cung lưu hành là 0 VOW, tổng vốn hóa thị trường của VOW tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của VOW tính bằng VND đã giảm ₫-17.08, biểu thị mức giảm -1.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VOW tính bằng VND là ₫64,969.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫229.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOW sang VND

1,609.14-1.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOW sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -1.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOW/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOW/VND trong ngày qua.

Giao dịch Vow

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VOW/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VOW/-- Spot is $ and 0%, and VOW/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Vow sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi VOW sang VND

logo VowSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VOW
1,609.14VND
2VOW
3,218.28VND
3VOW
4,827.42VND
4VOW
6,436.57VND
5VOW
8,045.71VND
6VOW
9,654.85VND
7VOW
11,264VND
8VOW
12,873.14VND
9VOW
14,482.28VND
10VOW
16,091.43VND
100VOW
160,914.32VND
500VOW
804,571.63VND
1000VOW
1,609,143.27VND
5000VOW
8,045,716.39VND
10000VOW
16,091,432.79VND

Bảng chuyển đổi VND sang VOW

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Vow
1VND
0.0006214VOW
2VND
0.001242VOW
3VND
0.001864VOW
4VND
0.002485VOW
5VND
0.003107VOW
6VND
0.003728VOW
7VND
0.00435VOW
8VND
0.004971VOW
9VND
0.005593VOW
10VND
0.006214VOW
1000000VND
621.44VOW
5000000VND
3,107.24VOW
10000000VND
6,214.48VOW
50000000VND
31,072.43VOW
100000000VND
62,144.87VOW

Bảng chuyển đổi số tiền VOW sang VND và VND sang VOW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VOW sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang VOW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vow phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOW = $0.07 USD, 1 VOW = €0.06 EUR, 1 VOW = ₹5.46 INR, 1 VOW = Rp991.9 IDR, 1 VOW = $0.09 CAD, 1 VOW = £0.05 GBP, 1 VOW = ฿2.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.0009493
logo BTCBTC
0.0000001933
logo ETHETH
0.000008094
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.008554
logo BNBBNB
0.00003135
logo SOLSOL
0.0001225
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.09088
logo ADAADA
0.02746
logo TRXTRX
0.0765
logo STETHSTETH
0.000008075
logo WBTCWBTC
0.000000193
logo SUISUI
0.005323
logo LINKLINK
0.001288
logo AVAXAVAX
0.0009151

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vow của bạn

01

Nhập số lượng VOW của bạn

Nhập số lượng VOW của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vow hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vow.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vow sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vow

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vow sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vow sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vow sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vow sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vow (VOW)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.