VoluMint Thị trường hôm nay
VoluMint đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VoluMint chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.3161. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 609,447,585.96 VMINT, tổng vốn hóa thị trường của VoluMint tính bằng JPY là ¥27,745,011,046.01. Trong 24h qua, giá của VoluMint tính bằng JPY đã tăng ¥0.04561, biểu thị mức tăng +16.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VoluMint tính bằng JPY là ¥12.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07911.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VMINT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VMINT sang JPY là ¥0.3161 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +16.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VMINT/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VMINT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch VoluMint
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VMINT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VMINT/-- Spot is $ and 0%, and VMINT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VoluMint sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi VMINT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VMINT | 0.31JPY |
2VMINT | 0.62JPY |
3VMINT | 0.93JPY |
4VMINT | 1.25JPY |
5VMINT | 1.56JPY |
6VMINT | 1.87JPY |
7VMINT | 2.18JPY |
8VMINT | 2.5JPY |
9VMINT | 2.81JPY |
10VMINT | 3.12JPY |
1000VMINT | 312.53JPY |
5000VMINT | 1,562.68JPY |
10000VMINT | 3,125.36JPY |
50000VMINT | 15,626.84JPY |
100000VMINT | 31,253.69JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang VMINT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 3.19VMINT |
2JPY | 6.39VMINT |
3JPY | 9.59VMINT |
4JPY | 12.79VMINT |
5JPY | 15.99VMINT |
6JPY | 19.19VMINT |
7JPY | 22.39VMINT |
8JPY | 25.59VMINT |
9JPY | 28.79VMINT |
10JPY | 31.99VMINT |
100JPY | 319.96VMINT |
500JPY | 1,599.81VMINT |
1000JPY | 3,199.62VMINT |
5000JPY | 15,998.11VMINT |
10000JPY | 31,996.22VMINT |
Bảng chuyển đổi số tiền VMINT sang JPY và JPY sang VMINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VMINT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang VMINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VoluMint phổ biến
VoluMint | 1 VMINT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.18INR |
![]() | Rp32.92IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
VoluMint | 1 VMINT |
---|---|
![]() | ₽0.2RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.31JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VMINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VMINT = $0 USD, 1 VMINT = €0 EUR, 1 VMINT = ₹0.18 INR, 1 VMINT = Rp32.92 IDR, 1 VMINT = $0 CAD, 1 VMINT = £0 GBP, 1 VMINT = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1598 |
![]() | 0.00003582 |
![]() | 0.001884 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.005769 |
![]() | 0.02308 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.14 |
![]() | 4.91 |
![]() | 14.25 |
![]() | 0.00188 |
![]() | 0.00003592 |
![]() | 2,553.07 |
![]() | 0.9827 |
![]() | 0.2343 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng VoluMint của bạn
Nhập số lượng VMINT của bạn
Nhập số lượng VMINT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VoluMint hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VoluMint.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VoluMint sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VoluMint
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VoluMint sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VoluMint sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VoluMint sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi VoluMint sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VoluMint (VMINT)

La faible économie américaine pourrait pousser la Fed à adopter une position dovish ; la capitalisation boursière VIRTUAL dépasse à nouveau 1 milliard de dollars
Le PIB des États-Unis au T1 diminue de 0,3 % ; Seulement 5,1 % de chances d'une baisse des taux de la Fed en mai ; La vente de jetons MOVE fait face à des allégations des médias

Prix PLSX en 2025: Valeur du Jeton PulseX et Analyse du Marché
Découvrez le potentiel de PLSX dans la hausse de 2025.

Analyse du prix du GRT 2025 : Limpact de The Graph sur ladoption de Web3
Découvrez les prédictions de prix GRT, lanalyse de la valeur du jeton et le potentiel dinvestissement.

Prix AGIX en 2025 : Analyse du marché des jetons Web3 AI et perspectives dinvestissement
Explore le potentiel des AGIX en 2025 : Analysez les prévisions de prix, la croissance du marché et son impact sur Web3.

Prix OHM en 2025 : Analyse et Récompenses de Staking pour les Investisseurs
Explore le potentiel de prix dOHM dici 2025, en analysant la stratégie DeFi innovante dOlympus DAO et les récompenses de Staking.

Prix VINU en 2025 : Analyse et Stratégies dInvestissement
Explore le potentiel de prix de VINU en 2025 avec une analyse dexpert, les tendances du marché et les stratégies dinvestissement.