VNX Swiss FrancChuyển đổi VNX Swiss Franc (VCHF) sang Euro (EUR)

VCHF/EUR: 1 VCHF ≈ €1.06 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Swiss Franc Thị trường hôm nay

VNX Swiss Franc đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VCHF chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.06. Với nguồn cung lưu hành là 3,185,434.93 VCHF, tổng vốn hóa thị trường của VCHF tính bằng EUR là €3,042,529.32. Trong 24h qua, giá của VCHF tính bằng EUR đã giảm €-0.0008962, biểu thị mức giảm -0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VCHF tính bằng EUR là €1.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01009.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VCHF sang EUR

1.06-0.084%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VCHF sang EUR là €1.06 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VCHF/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VCHF/EUR trong ngày qua.

Giao dịch VNX Swiss Franc

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VCHF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VCHF/-- Spot is $ and 0%, and VCHF/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VNX Swiss Franc sang Euro

Bảng chuyển đổi VCHF sang EUR

logo VNX Swiss FrancSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VCHF
1.06EUR
2VCHF
2.13EUR
3VCHF
3.19EUR
4VCHF
4.26EUR
5VCHF
5.33EUR
6VCHF
6.39EUR
7VCHF
7.46EUR
8VCHF
8.52EUR
9VCHF
9.59EUR
10VCHF
10.66EUR
100VCHF
106.61EUR
500VCHF
533.06EUR
1000VCHF
1,066.12EUR
5000VCHF
5,330.6EUR
10000VCHF
10,661.21EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VCHF

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Swiss Franc
1EUR
0.9379VCHF
2EUR
1.87VCHF
3EUR
2.81VCHF
4EUR
3.75VCHF
5EUR
4.68VCHF
6EUR
5.62VCHF
7EUR
6.56VCHF
8EUR
7.5VCHF
9EUR
8.44VCHF
10EUR
9.37VCHF
1000EUR
937.97VCHF
5000EUR
4,689.89VCHF
10000EUR
9,379.79VCHF
50000EUR
46,898.99VCHF
100000EUR
93,797.98VCHF

Bảng chuyển đổi số tiền VCHF sang EUR và EUR sang VCHF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VCHF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang VCHF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Swiss Franc phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VCHF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VCHF = $1.19 USD, 1 VCHF = €1.07 EUR, 1 VCHF = ₹99.42 INR, 1 VCHF = Rp18,051.99 IDR, 1 VCHF = $1.61 CAD, 1 VCHF = £0.89 GBP, 1 VCHF = ฿39.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.86
logo BTCBTC
0.005409
logo ETHETH
0.2256
logo USDTUSDT
557.93
logo XRPXRP
237.18
logo BNBBNB
0.8718
logo SOLSOL
3.36
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
2,594.47
logo ADAADA
749.93
logo TRXTRX
2,069.09
logo STETHSTETH
0.2251
logo WBTCWBTC
0.005415
logo SUISUI
146.91
logo LINKLINK
36.45
logo AVAXAVAX
25.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng VNX Swiss Franc của bạn

01

Nhập số lượng VCHF của bạn

Nhập số lượng VCHF của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Swiss Franc hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Swiss Franc.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Swiss Franc sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VNX Swiss Franc

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Swiss Franc sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Swiss Franc sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Swiss Franc sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Swiss Franc sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VNX Swiss Franc (VCHF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.