Vine Thị trường hôm nay
Vine đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VINE chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫842.63. Với nguồn cung lưu hành là 999,982,869.37 VINE, tổng vốn hóa thị trường của VINE tính bằng VND là ₫20,736,379,073,983,580.9. Trong 24h qua, giá của VINE tính bằng VND đã giảm ₫-44.97, biểu thị mức giảm -5.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VINE tính bằng VND là ₫11,858.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫573.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VINE sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VINE sang VND là ₫842.63 VND, với tỷ lệ thay đổi là -5.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VINE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VINE/VND trong ngày qua.
Giao dịch Vine
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03457 | -5.67% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03455 | -5.39% |
The real-time trading price of VINE/USDT Spot is $0.03457, with a 24-hour trading change of -5.67%, VINE/USDT Spot is $0.03457 and -5.67%, and VINE/USDT Perpetual is $0.03455 and -5.39%.
Bảng chuyển đổi Vine sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi VINE sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VINE | 842.63VND |
2VINE | 1,685.26VND |
3VINE | 2,527.89VND |
4VINE | 3,370.52VND |
5VINE | 4,213.15VND |
6VINE | 5,055.78VND |
7VINE | 5,898.41VND |
8VINE | 6,741.04VND |
9VINE | 7,583.67VND |
10VINE | 8,426.3VND |
100VINE | 84,263.02VND |
500VINE | 421,315.13VND |
1000VINE | 842,630.27VND |
5000VINE | 4,213,151.38VND |
10000VINE | 8,426,302.76VND |
Bảng chuyển đổi VND sang VINE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.001186VINE |
2VND | 0.002373VINE |
3VND | 0.00356VINE |
4VND | 0.004747VINE |
5VND | 0.005933VINE |
6VND | 0.00712VINE |
7VND | 0.008307VINE |
8VND | 0.009494VINE |
9VND | 0.01068VINE |
10VND | 0.01186VINE |
100000VND | 118.67VINE |
500000VND | 593.38VINE |
1000000VND | 1,186.76VINE |
5000000VND | 5,933.8VINE |
10000000VND | 11,867.6VINE |
Bảng chuyển đổi số tiền VINE sang VND và VND sang VINE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VINE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang VINE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vine phổ biến
Vine | 1 VINE |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.86INR |
![]() | Rp519.41IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.13THB |
Vine | 1 VINE |
---|---|
![]() | ₽3.16RUB |
![]() | R$0.19BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.17TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥4.93JPY |
![]() | $0.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VINE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VINE = $0.03 USD, 1 VINE = €0.03 EUR, 1 VINE = ₹2.86 INR, 1 VINE = Rp519.41 IDR, 1 VINE = $0.05 CAD, 1 VINE = £0.03 GBP, 1 VINE = ฿1.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001097 |
![]() | 0.0000001972 |
![]() | 0.000008252 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009547 |
![]() | 0.00003175 |
![]() | 0.000138 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1157 |
![]() | 0.07348 |
![]() | 0.03171 |
![]() | 0.000008275 |
![]() | 0.0000001974 |
![]() | 0.0005839 |
![]() | 0.006715 |
![]() | 0.001533 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vine của bạn
Nhập số lượng VINE của bạn
Nhập số lượng VINE của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vine hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vine.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vine sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vine sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vine sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vine sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vine sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vine (VINE)

2025年Vine 代幣價格:市場分析與投資潛力
通過我們深入的市場分析,發現Vine 代幣在2025年的潛力。

Vine 代幣:2025 年 Web3 重振社交媒體圖標
探索通過埃隆·馬斯克的 Web3 計劃復興 Vine。

Vine 代幣價格與購買指南2025:完整指南
發現Vine 代幣在2025年的潛力,了解如何購買和安全存儲,並看看它爲何在競爭對手中表現優異。

Vine幣是什麼?Web3投資者必讀指南
Vine幣(VINE)正掀起Web3投資熱潮,其價格波動引人注目。

VINE代幣:Musk促銷活動,以紀念Vine視頻平台的創新精神。
本文深入探討了VINE代幣的起源和特點,以及它與Vine視頻平台的密切聯繫。

VINE 幣價再次突破 0.4 美元,馬斯克將來會再次推出 Vine 嗎?
老馬已多次提到重新啟動Vine,並在社交媒體上引發了很多市場猜測。
Tìm hiểu thêm về Vine (VINE)

Vine Coin (VINE) là gì?

$VINE (Vine Coin): Tôn Vinh Di Sản Về Sự Đoàn Kết và Sáng Tạo trong Một Đồng Tiền Meme

VINE (Vine) là sự kết hợp tuyệt vời giữa những ký ức video ngắn và làn sóng mã hóa.
