VenusChuyển đổi Venus (XVS) sang South Korean Won (KRW)

XVS/KRW: 1 XVS ≈ ₩9,131.23 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XVS chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩9,131.23. Với nguồn cung lưu hành là 16,652,343.98 XVS, tổng vốn hóa thị trường của XVS tính bằng KRW là ₩202,517,801,283,739.53. Trong 24h qua, giá của XVS tính bằng KRW đã giảm ₩-428.07, biểu thị mức giảm -4.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVS tính bằng KRW là ₩195,543.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩2,197.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVS sang KRW

9,131.23-4.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là -4.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XVS/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenusXVS/USDT
Giao ngay
$6.81
-5.01%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$6.8
-6.21%

The real-time trading price of XVS/USDT Spot is $6.81, with a 24-hour trading change of -5.01%, XVS/USDT Spot is $6.81 and -5.01%, and XVS/USDT Perpetual is $6.8 and -6.21%.

Bảng chuyển đổi Venus sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi XVS sang KRW

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1XVS
9,131.23KRW
2XVS
18,262.46KRW
3XVS
27,393.69KRW
4XVS
36,524.92KRW
5XVS
45,656.15KRW
6XVS
54,787.38KRW
7XVS
63,918.61KRW
8XVS
73,049.84KRW
9XVS
82,181.07KRW
10XVS
91,312.3KRW
100XVS
913,123.07KRW
500XVS
4,565,615.39KRW
1000XVS
9,131,230.78KRW
5000XVS
45,656,153.94KRW
10000XVS
91,312,307.88KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang XVS

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1KRW
0.0001095XVS
2KRW
0.000219XVS
3KRW
0.0003285XVS
4KRW
0.000438XVS
5KRW
0.0005475XVS
6KRW
0.000657XVS
7KRW
0.0007665XVS
8KRW
0.0008761XVS
9KRW
0.0009856XVS
10KRW
0.001095XVS
1000000KRW
109.51XVS
5000000KRW
547.57XVS
10000000KRW
1,095.14XVS
50000000KRW
5,475.71XVS
100000000KRW
10,951.42XVS

Bảng chuyển đổi số tiền XVS sang KRW và KRW sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XVS sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KRW sang XVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVS = $6.86 USD, 1 XVS = €6.14 EUR, 1 XVS = ₹572.77 INR, 1 XVS = Rp104,003.71 IDR, 1 XVS = $9.3 CAD, 1 XVS = £5.15 GBP, 1 XVS = ฿226.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01711
logo BTCBTC
0.000003639
logo ETHETH
0.0001515
logo USDTUSDT
0.3753
logo XRPXRP
0.1486
logo BNBBNB
0.0005757
logo SOLSOL
0.002166
logo USDCUSDC
0.3754
logo DOGEDOGE
1.66
logo ADAADA
0.4723
logo TRXTRX
1.42
logo STETHSTETH
0.0001514
logo SUISUI
0.09389
logo WBTCWBTC
0.00000363
logo LINKLINK
0.02259
logo AVAXAVAX
0.01529

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venus của bạn

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

Глибинний аналіз відмінностей між ETH та BTC

Глибинний аналіз відмінностей між ETH та BTC

Bitcoin (BTC) та Ether (ETH) не лише домінують на ринковій тенденції в довгостроковому плані

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Zilliqa (ZIL) Ціна монети: Останні тенденції, торговельні стратегії

Zilliqa (ZIL) Ціна монети: Останні тенденції, торговельні стратегії

Zilliqa (ZIL), високопропускна блокчейн-платформа, яка використовує розщеплення для масштабованості

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке Wall Street Pepe? Як виступає цінова динаміка Wall Street Pepes?

Що таке Wall Street Pepe? Як виступає цінова динаміка Wall Street Pepes?

Успішне розміщення та швидкий розвиток Wall Street Pepe (WEPE) демонструють великий потенціал та вплив мем-монет на поточному ринку.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Аналіз тенденцій Bitcoin на 2025 рік: тенденції цін та перспективи ринку

Аналіз тенденцій Bitcoin на 2025 рік: тенденції цін та перспективи ринку

До 2025 року ринок Біткойну все ще повний невизначеності

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

MANA - це родовий токен Decentraland, децентралізована віртуальна платформа, побудована на блокчейні Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Ця глава розгляне Біткойн та його основні концепції

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về Venus (XVS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.