VenusChuyển đổi Venus (XVS) sang Indian Rupee (INR)

XVS/INR: 1 XVS ≈ ₹482.87 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Venus chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹482.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,650,919.58 XVS, tổng vốn hóa thị trường của Venus tính bằng INR là ₹671,707,127,707.38. Trong 24h qua, giá của Venus tính bằng INR đã tăng ₹8.15, biểu thị mức tăng +1.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venus tính bằng INR là ₹12,265.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹137.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVS sang INR

482.87+1.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang INR là ₹482.87 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XVS/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/INR trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenusXVS/USDT
Giao ngay
$5.77
1.59%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$5.76
1.42%

The real-time trading price of XVS/USDT Spot is $5.77, with a 24-hour trading change of 1.59%, XVS/USDT Spot is $5.77 and 1.59%, and XVS/USDT Perpetual is $5.76 and 1.42%.

Bảng chuyển đổi Venus sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi XVS sang INR

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XVS
482.87INR
2XVS
965.75INR
3XVS
1,448.62INR
4XVS
1,931.5INR
5XVS
2,414.37INR
6XVS
2,897.25INR
7XVS
3,380.12INR
8XVS
3,863INR
9XVS
4,345.87INR
10XVS
4,828.75INR
100XVS
48,287.5INR
500XVS
241,437.53INR
1000XVS
482,875.07INR
5000XVS
2,414,375.36INR
10000XVS
4,828,750.72INR

Bảng chuyển đổi INR sang XVS

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1INR
0.00207XVS
2INR
0.004141XVS
3INR
0.006212XVS
4INR
0.008283XVS
5INR
0.01035XVS
6INR
0.01242XVS
7INR
0.01449XVS
8INR
0.01656XVS
9INR
0.01863XVS
10INR
0.0207XVS
100000INR
207.09XVS
500000INR
1,035.46XVS
1000000INR
2,070.92XVS
5000000INR
10,354.64XVS
10000000INR
20,709.29XVS

Bảng chuyển đổi số tiền XVS sang INR và INR sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XVS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang XVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVS = $5.78 USD, 1 XVS = €5.18 EUR, 1 XVS = ₹482.79 INR, 1 XVS = Rp87,665.9 IDR, 1 XVS = $7.84 CAD, 1 XVS = £4.34 GBP, 1 XVS = ฿190.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2715
logo BTCBTC
0.00006303
logo ETHETH
0.003311
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.66
logo BNBBNB
0.009912
logo SOLSOL
0.04059
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.13
logo ADAADA
8.55
logo TRXTRX
24.59
logo STETHSTETH
0.00332
logo SMARTSMART
4,284.16
logo WBTCWBTC
0.00006311
logo SUISUI
1.66
logo LINKLINK
0.4106

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venus của bạn

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

وصلت ريبل إلى تسوية مع SEC: تحديث أداء سعر XRP

وصلت ريبل إلى تسوية مع SEC: تحديث أداء سعر XRP

تم تسوية التسوية بين Ripple و SEC أخيرًا، مما جلب نقطة تحول رئيسية لاتجاه سعر XRP في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
كيفية استخدام يونيسواب؟

كيفية استخدام يونيسواب؟

كزعيم في مجال ديفي، يواصل يونيسواب الابتكار، مما يجلب تغييرات ثورية إلى منصات تبادل غير مركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP قد حقق أداءً ملحوظاً مقارنة بالعملات البديلة الرئيسية في الأشهر الستة الماضية، مع زيادة قصوى تجاوزت خمس مرات.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

لوب رينج هو أقدم بروتوكول Layer2 في نظام الإيثيريوم الذي يعتمد تقنية zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

كونها قائدًا في مجال DePIN، فإن قيمة رمز HNT مرتبطة ارتباطًا وثيقًا بتطور سلسلة كتل الإنترنت من الأشياء.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

سيقوم هذا المقال بالتعمق في حركة السعر واستراتيجية الاستثمار في لوبرينغ (LRC) في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về Venus (XVS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.