Venus Thị trường hôm nay
Venus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XVS chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ21.31. Với nguồn cung lưu hành là 16,650,955.23 XVS, tổng vốn hóa thị trường của XVS tính bằng AED là د.إ1,303,212,787.41. Trong 24h qua, giá của XVS tính bằng AED đã giảm د.إ-0.05334, biểu thị mức giảm -0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVS tính bằng AED là د.إ539.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ6.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVS sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang AED là د.إ21.31 AED, với tỷ lệ thay đổi là -0.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XVS/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/AED trong ngày qua.
Giao dịch Venus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $5.79 | -0.63% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $5.8 | -1.04% |
The real-time trading price of XVS/USDT Spot is $5.79, with a 24-hour trading change of -0.63%, XVS/USDT Spot is $5.79 and -0.63%, and XVS/USDT Perpetual is $5.8 and -1.04%.
Bảng chuyển đổi Venus sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi XVS sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XVS | 20.98AED |
2XVS | 41.96AED |
3XVS | 62.95AED |
4XVS | 83.93AED |
5XVS | 104.92AED |
6XVS | 125.9AED |
7XVS | 146.89AED |
8XVS | 167.87AED |
9XVS | 188.86AED |
10XVS | 209.84AED |
100XVS | 2,098.46AED |
500XVS | 10,492.33AED |
1000XVS | 20,984.66AED |
5000XVS | 104,923.32AED |
10000XVS | 209,846.65AED |
Bảng chuyển đổi AED sang XVS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.04765XVS |
2AED | 0.0953XVS |
3AED | 0.1429XVS |
4AED | 0.1906XVS |
5AED | 0.2382XVS |
6AED | 0.2859XVS |
7AED | 0.3335XVS |
8AED | 0.3812XVS |
9AED | 0.4288XVS |
10AED | 0.4765XVS |
10000AED | 476.53XVS |
50000AED | 2,382.69XVS |
100000AED | 4,765.38XVS |
500000AED | 23,826.92XVS |
1000000AED | 47,653.84XVS |
Bảng chuyển đổi số tiền XVS sang AED và AED sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XVS sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AED sang XVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Venus phổ biến
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | $5.8USD |
![]() | €5.2EUR |
![]() | ₹484.8INR |
![]() | Rp88,029.98IDR |
![]() | $7.87CAD |
![]() | £4.36GBP |
![]() | ฿191.4THB |
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | ₽536.25RUB |
![]() | R$31.56BRL |
![]() | د.إ21.31AED |
![]() | ₺198.07TRY |
![]() | ¥40.93CNY |
![]() | ¥835.64JPY |
![]() | $45.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVS = $5.8 USD, 1 XVS = €5.2 EUR, 1 XVS = ₹484.8 INR, 1 XVS = Rp88,029.98 IDR, 1 XVS = $7.87 CAD, 1 XVS = £4.36 GBP, 1 XVS = ฿191.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.31 |
![]() | 0.001446 |
![]() | 0.07712 |
![]() | 136.08 |
![]() | 62.68 |
![]() | 0.228 |
![]() | 0.9583 |
![]() | 136.18 |
![]() | 799.5 |
![]() | 200.33 |
![]() | 558.16 |
![]() | 0.07749 |
![]() | 98,728.81 |
![]() | 0.001448 |
![]() | 40.61 |
![]() | 9.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Venus của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Venus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

Solana價格預測 | SOL能否重回巔峯?
本文深入分析Solana(SOL)最新價格走勢預測及未來發展

Polkadot (DOT):連接區塊鏈未來的核心代幣
Polkadot (DOT) 以其獨特的跨鏈互操作性和可擴展性成爲加密貨幣領域的明星項目。

2025年比特幣價格的看跌假設是什麼?
2025年4月,BTC價格從高點回落最低至8萬美元,引發用戶對加密貨幣市場崩盤的討論。

MASA幣的投資前景如何?
MASA幣作爲一個專注於創建“公平AI宇宙”的項目,在2025年展現出了令人矚目的投資前景。

DOGE價格預測:狗狗幣市場走勢與投資策略
本文深入分析DOGE代幣價格走勢

TRUMP代幣4月份解鎖後價格走勢分析
本文深入分析TRUMP這一Meme代幣在4月解鎖後的價格走勢