Vendetta Thị trường hôm nay
Vendetta đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VDT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.004844. Với nguồn cung lưu hành là 4,972,358 VDT, tổng vốn hóa thị trường của VDT tính bằng EUR là €21,579.32. Trong 24h qua, giá của VDT tính bằng EUR đã giảm €-0.00001603, biểu thị mức giảm -0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VDT tính bằng EUR là €1.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00478.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VDT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VDT sang EUR là €0.004844 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VDT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Vendetta
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005408 | -0.29% |
The real-time trading price of VDT/USDT Spot is $0.005408, with a 24-hour trading change of -0.29%, VDT/USDT Spot is $0.005408 and -0.29%, and VDT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Vendetta sang Euro
Bảng chuyển đổi VDT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VDT | 0EUR |
2VDT | 0EUR |
3VDT | 0.01EUR |
4VDT | 0.01EUR |
5VDT | 0.02EUR |
6VDT | 0.02EUR |
7VDT | 0.03EUR |
8VDT | 0.03EUR |
9VDT | 0.04EUR |
10VDT | 0.04EUR |
100000VDT | 484.41EUR |
500000VDT | 2,422.06EUR |
1000000VDT | 4,844.13EUR |
5000000VDT | 24,220.65EUR |
10000000VDT | 48,441.31EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang VDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 206.43VDT |
2EUR | 412.87VDT |
3EUR | 619.3VDT |
4EUR | 825.74VDT |
5EUR | 1,032.17VDT |
6EUR | 1,238.61VDT |
7EUR | 1,445.04VDT |
8EUR | 1,651.48VDT |
9EUR | 1,857.91VDT |
10EUR | 2,064.35VDT |
100EUR | 20,643.53VDT |
500EUR | 103,217.68VDT |
1000EUR | 206,435.36VDT |
5000EUR | 1,032,176.81VDT |
10000EUR | 2,064,353.62VDT |
Bảng chuyển đổi số tiền VDT sang EUR và EUR sang VDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VDT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vendetta phổ biến
Vendetta | 1 VDT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.45INR |
![]() | Rp82.02IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.18THB |
Vendetta | 1 VDT |
---|---|
![]() | ₽0.5RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.18TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.78JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VDT = $0.01 USD, 1 VDT = €0 EUR, 1 VDT = ₹0.45 INR, 1 VDT = Rp82.02 IDR, 1 VDT = $0.01 CAD, 1 VDT = £0 GBP, 1 VDT = ฿0.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.45 |
![]() | 0.005352 |
![]() | 0.2073 |
![]() | 216.98 |
![]() | 557.91 |
![]() | 0.8389 |
![]() | 3.05 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,332.79 |
![]() | 671.11 |
![]() | 2,061.22 |
![]() | 0.2078 |
![]() | 137.45 |
![]() | 0.005353 |
![]() | 31.67 |
![]() | 21.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vendetta của bạn
Nhập số lượng VDT của bạn
Nhập số lượng VDT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vendetta hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vendetta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vendetta sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vendetta
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vendetta sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vendetta sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vendetta sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vendetta sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vendetta (VDT)

Prix de Flare en 2025 : Analyse actuelle du marché et perspectives d'investissement
Explore le potentiel de hausse des prix de Flare en 2025.

Stratégies de trading Crypto Hoppy : Maximiser les rendements en 2025
Découvrez les secrets du trading Hoppy Crypto en 2025.

Griffain Crypto: Prix, Guide d'achat et Minage en 2025
Découvrez Griffain : lIA alimentée par la crypto qui révolutionne la DeFi.

Prix de l'Enjin Coin en 2025 : Analyse du marché et stratégies d'investissement
Découvrez la montée en flèche du prix des pièces Enjin en 2025, les stratégies dinvestissement et lanalyse du marché.

Explorez le potentiel d'innovation Web3 du blockchain de chiffrement Flow et du jeton FLOW
FLOW est une plateforme de blockchain décentralisée à haut débit conçue pour la prochaine génération de jeux, dapplications et dactifs numériques.

Prix du tracteur Web3 : Révolution de la Blockchain dans l'équipement agricole 2025
Découvrez comment Web3 et la blockchain révolutionnent la tarification des tracteurs et lagriculture dici 2025.