UniswapChuyển đổi Uniswap (UNI) sang Euro (EUR)

UNI/EUR: 1 UNI ≈ €5.3 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Uniswap Thị trường hôm nay

Uniswap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Uniswap chuyển đổi sang Euro (EUR) là €5.3. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 600,483,073.71 UNI, tổng vốn hóa thị trường của Uniswap tính bằng EUR là €2,855,671,176.04. Trong 24h qua, giá của Uniswap tính bằng EUR đã tăng €0.03103, biểu thị mức tăng +0.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Uniswap tính bằng EUR là €40.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.9227.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang EUR

5.3+0.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang EUR là €5.3 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Uniswap

The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $5.9, with a 24-hour trading change of 0.68%, UNI/USDT Spot is $5.9 and 0.68%, and UNI/USDT Perpetual is $5.9 and -0.07%.

Bảng chuyển đổi Uniswap sang Euro

Bảng chuyển đổi UNI sang EUR

logo UniswapSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1UNI
5.3EUR
2UNI
10.61EUR
3UNI
15.92EUR
4UNI
21.23EUR
5UNI
26.54EUR
6UNI
31.84EUR
7UNI
37.15EUR
8UNI
42.46EUR
9UNI
47.77EUR
10UNI
53.08EUR
100UNI
530.82EUR
500UNI
2,654.1EUR
1000UNI
5,308.2EUR
5000UNI
26,541.03EUR
10000UNI
53,082.07EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang UNI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Uniswap
1EUR
0.1883UNI
2EUR
0.3767UNI
3EUR
0.5651UNI
4EUR
0.7535UNI
5EUR
0.9419UNI
6EUR
1.13UNI
7EUR
1.31UNI
8EUR
1.5UNI
9EUR
1.69UNI
10EUR
1.88UNI
1000EUR
188.38UNI
5000EUR
941.93UNI
10000EUR
1,883.87UNI
50000EUR
9,419.37UNI
100000EUR
18,838.75UNI

Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang EUR và EUR sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $5.93 USD, 1 UNI = €5.31 EUR, 1 UNI = ₹494.99 INR, 1 UNI = Rp89,880.68 IDR, 1 UNI = $8.04 CAD, 1 UNI = £4.45 GBP, 1 UNI = ฿195.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.14
logo BTCBTC
0.005903
logo ETHETH
0.3091
logo USDTUSDT
557.86
logo XRPXRP
251.16
logo BNBBNB
0.9247
logo SOLSOL
3.67
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,988.15
logo ADAADA
767.14
logo TRXTRX
2,266.01
logo STETHSTETH
0.3101
logo SMARTSMART
401,798.41
logo WBTCWBTC
0.005903
logo SUISUI
156.86
logo LINKLINK
36.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Uniswap của bạn

01

Nhập số lượng UNI của bạn

Nhập số lượng UNI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Uniswap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

UNITPROTOCOL Token: 流動性効率を向上させる分散型レンディングプロトコル

UNITPROTOCOL Token: 流動性効率を向上させる分散型レンディングプロトコル

この記事では、UNITPROTOCOLトークンが革新的な分散型貸出プロトコルとして持つ核心的な利点について詳しく解説しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
AXOL Token: A Community-Driven Cross-Chain Meme Project on the SUI Network

AXOL Token: A Community-Driven Cross-Chain Meme Project on the SUI Network

SUIネットワーク上のコミュニティ主導のミームトークンであるAXOLを探索し、そのクロスチェーンの互換性、匿名の創設者、および生態学的貢献を分析します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
Unilayerトークン:暗号資産市場の機会をつかむためのワンストップDeFiプラットフォーム

Unilayerトークン:暗号資産市場の機会をつかむためのワンストップDeFiプラットフォーム

Unilayerトークンを探索してください:DeFiパワーハウスのためのワンストッププラットフォームで、高度なツールと暗号資産投資家にとっての無限の可能性を提供します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-15
UFPトークン:Unicorn Fart KingのWeb3ミームコイン投資機会

UFPトークン:Unicorn Fart KingのWeb3ミームコイン投資機会

UFPトークン:Unicorn Fart KingのWeb3ミームコイン投資機会

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-07
UNIトークン:SUIブロックチェーン上の最初の犬に触発されたMEMEコイン

UNIトークン:SUIブロックチェーン上の最初の犬に触発されたMEMEコイン

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
ルイジ・マンジオーネ:UnitedHealthcareのCEO射撃事件で容疑者逮捕

ルイジ・マンジオーネ:UnitedHealthcareのCEO射撃事件で容疑者逮捕

暗号通貨の世界は、最近のルイージ・マンジョーネの逮捕に触発された新しい論争の的なミームコイン、LUIGIトークンの登場を目撃しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-11

Tìm hiểu thêm về Uniswap (UNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.