Uni Terminal Thị trường hôm nay
Uni Terminal đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Uni Terminal chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹13.34. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 UNIT, tổng vốn hóa thị trường của Uni Terminal tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Uni Terminal tính bằng INR đã tăng ₹0.05052, biểu thị mức tăng +0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Uni Terminal tính bằng INR là ₹612.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹12.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNIT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNIT sang INR là ₹13.34 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNIT/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNIT/INR trong ngày qua.
Giao dịch Uni Terminal
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of UNIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, UNIT/-- Spot is $ and 0%, and UNIT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Uni Terminal sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi UNIT sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNIT | 13.34INR |
2UNIT | 26.69INR |
3UNIT | 40.03INR |
4UNIT | 53.38INR |
5UNIT | 66.72INR |
6UNIT | 80.07INR |
7UNIT | 93.42INR |
8UNIT | 106.76INR |
9UNIT | 120.11INR |
10UNIT | 133.45INR |
100UNIT | 1,334.58INR |
500UNIT | 6,672.9INR |
1000UNIT | 13,345.81INR |
5000UNIT | 66,729.07INR |
10000UNIT | 133,458.14INR |
Bảng chuyển đổi INR sang UNIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.07492UNIT |
2INR | 0.1498UNIT |
3INR | 0.2247UNIT |
4INR | 0.2997UNIT |
5INR | 0.3746UNIT |
6INR | 0.4495UNIT |
7INR | 0.5245UNIT |
8INR | 0.5994UNIT |
9INR | 0.6743UNIT |
10INR | 0.7492UNIT |
10000INR | 749.29UNIT |
50000INR | 3,746.49UNIT |
100000INR | 7,492.98UNIT |
500000INR | 37,464.92UNIT |
1000000INR | 74,929.85UNIT |
Bảng chuyển đổi số tiền UNIT sang INR và INR sang UNIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNIT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang UNIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Uni Terminal phổ biến
Uni Terminal | 1 UNIT |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹13.35INR |
![]() | Rp2,423.35IDR |
![]() | $0.22CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.27THB |
Uni Terminal | 1 UNIT |
---|---|
![]() | ₽14.76RUB |
![]() | R$0.87BRL |
![]() | د.إ0.59AED |
![]() | ₺5.45TRY |
![]() | ¥1.13CNY |
![]() | ¥23JPY |
![]() | $1.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNIT = $0.16 USD, 1 UNIT = €0.14 EUR, 1 UNIT = ₹13.35 INR, 1 UNIT = Rp2,423.35 IDR, 1 UNIT = $0.22 CAD, 1 UNIT = £0.12 GBP, 1 UNIT = ฿5.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2755 |
![]() | 0.00006244 |
![]() | 0.003262 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.73 |
![]() | 0.009984 |
![]() | 0.04092 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.13 |
![]() | 8.56 |
![]() | 24.4 |
![]() | 0.003262 |
![]() | 0.00006244 |
![]() | 1.79 |
![]() | 4,877.73 |
![]() | 0.4194 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Uni Terminal của bạn
Nhập số lượng UNIT của bạn
Nhập số lượng UNIT của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uni Terminal hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uni Terminal.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uni Terminal sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Uni Terminal
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Uni Terminal sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uni Terminal sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uni Terminal sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Uni Terminal sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Uni Terminal (UNIT)

คืออะไร X Community: การปฏิวัติ Memecoin ของ Twitter
X token ใช้ประโยชน์จากการมีส่วนร่วมของชุมชนและลัทธิของมีมที่แพร่กระจายเพื่อสร้างคุณค่าที่ไม่เหมือนใครในตลาดสกุลเงินดิจิตอลที่แออัด

Together in Compassion: gate Charity and Al Noor Unite to Empower Children with Special Needs
ในใจกลางดูไบ ที่นี่คือจุดที่นวัตกรรมและชุมชนทัดต่อกัน ความร่วมมือที่โดดเด่นกำลังเกิดขึ้นระหว่าง มูลนิธิ gate และศูนย์อบรมอาชีพอัลนัวร์

gate Charity Brings Relief to Communities Affected by Typhoon Yagi in Vietnam

gate Charity’s “Midsummer Time” Event: Empowering Communities through Art and Cultural Heritage

Exclusive Gate.io Barbecue Event Strengthens Community Bonds in Turkey
Gate.io จัดงานชุมนุมชุมชนพิเศษและปาร์ตี้บาร์บีคิวในวันที่ 8 มิถุนายน 2024 ที่ Park Bahçe Polenezköy, ตุรกี

Breaking Fast, Building Bonds: gate Charity’s ‘Harmony in Ramadan’ Initiative United Communities
gate กรุงเทพฯ ศูนย์กุศลไม่แสวงผลกำไรของกลุ่ม gate ได้จัดงานที่คาดว่าจะเป็นงานยอดเยี่ยมอย่าง “ความร่วมมือในเดือนพระรามาธิบดี: แบ่งปันพระคุณ
Tìm hiểu thêm về Uni Terminal (UNIT)

2024 Đánh giá và Phân tích Chính sách Tiền điện tử của Hàn Quốc

Rei là gì: Tương lai kết hợp của Trí tuệ Nhân tạo và Blockchain

Chỉ số Chiến lược: Kinh doanh chênh lệch giá phí funding I

Từ DeFi truyền thống đến AgentFi: Khám phá Tương lai của DeFi

Một Sổ Tay về Chất Xúc Tác
