Threshold Thị trường hôm nay
Threshold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của T chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01578. Với nguồn cung lưu hành là 10,127,322,683.16 T, tổng vốn hóa thị trường của T tính bằng EUR là €143,225,261.95. Trong 24h qua, giá của T tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của T tính bằng EUR là €0.2033, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01053.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1T sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 T sang EUR là €0.01578 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá T/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 T/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Threshold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01752 | -0.68% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01751 | -0.57% |
The real-time trading price of T/USDT Spot is $0.01752, with a 24-hour trading change of -0.68%, T/USDT Spot is $0.01752 and -0.68%, and T/USDT Perpetual is $0.01751 and -0.57%.
Bảng chuyển đổi Threshold sang Euro
Bảng chuyển đổi T sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1T | 0.01EUR |
2T | 0.03EUR |
3T | 0.04EUR |
4T | 0.06EUR |
5T | 0.07EUR |
6T | 0.09EUR |
7T | 0.11EUR |
8T | 0.12EUR |
9T | 0.14EUR |
10T | 0.15EUR |
10000T | 157.85EUR |
50000T | 789.28EUR |
100000T | 1,578.57EUR |
500000T | 7,892.87EUR |
1000000T | 15,785.75EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang T
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 63.34T |
2EUR | 126.69T |
3EUR | 190.04T |
4EUR | 253.39T |
5EUR | 316.74T |
6EUR | 380.08T |
7EUR | 443.43T |
8EUR | 506.78T |
9EUR | 570.13T |
10EUR | 633.48T |
100EUR | 6,334.82T |
500EUR | 31,674.12T |
1000EUR | 63,348.24T |
5000EUR | 316,741.2T |
10000EUR | 633,482.4T |
Bảng chuyển đổi số tiền T sang EUR và EUR sang T ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 T sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang T, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Threshold phổ biến
Threshold | 1 T |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.47INR |
![]() | Rp267.29IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.58THB |
Threshold | 1 T |
---|---|
![]() | ₽1.63RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.6TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.54JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 T và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 T = $0.02 USD, 1 T = €0.02 EUR, 1 T = ₹1.47 INR, 1 T = Rp267.29 IDR, 1 T = $0.02 CAD, 1 T = £0.01 GBP, 1 T = ฿0.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.25 |
![]() | 0.00588 |
![]() | 0.3068 |
![]() | 557.96 |
![]() | 244.56 |
![]() | 0.9273 |
![]() | 3.78 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,136.43 |
![]() | 783.62 |
![]() | 2,271.73 |
![]() | 0.3074 |
![]() | 391,373.07 |
![]() | 0.005886 |
![]() | 155.57 |
![]() | 37.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Threshold của bạn
Nhập số lượng T của bạn
Nhập số lượng T của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Threshold hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Threshold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Threshold sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Threshold
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Threshold sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Threshold sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Threshold sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Threshold sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Threshold (T)

TARS AI的未来前景如何?
TARS AI在多任务处理和迁移学习方面表现出色,展现出巨大的发展前景。

Solana ETF如何重塑Solana在金融市场中的地位
Solana ETF(交易所交易基金)的出现,不仅为传统投资者打开了进入加密世界的大门,还可能重塑Solana在金融市场中的地位

EPT代币:Balance AI基础设施如何重塑Web3用户体验
探索EPT代币如何利用Balance AI基础设施重塑Web3用户体验。

晚宴计划引爆市场热潮,TRUMP代币9日内暴涨94.6%
自特朗普宣布TRUMP代币晚宴计划以来,TRUMP代币在短短9日内成为加密货币市场的焦点

PROMPT代币:WayFinder多链AI交易系统的核心驱动
PROMPT代币是WayFinder生态系统的核心

2025年Helium(HNT)价格分析
作为DePIN领域的佼佼者,HNT代币价值与物联网区块链的发展密切相关。