Tether Thị trường hôm nay
Tether đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Tether chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥144.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 146,014,119,939.26 USDT, tổng vốn hóa thị trường của Tether tính bằng JPY là ¥3,029,795,055,962,566.72. Trong 24h qua, giá của Tether tính bằng JPY đã tăng ¥0.04462, biểu thị mức tăng +0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tether tính bằng JPY là ¥190.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥82.44.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDT sang JPY là ¥144.09 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDT/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Tether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDT/-- Spot is $ and 0%, and USDT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Tether sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi USDT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDT | 144.11JPY |
2USDT | 288.23JPY |
3USDT | 432.35JPY |
4USDT | 576.47JPY |
5USDT | 720.59JPY |
6USDT | 864.7JPY |
7USDT | 1,008.82JPY |
8USDT | 1,152.94JPY |
9USDT | 1,297.06JPY |
10USDT | 1,441.18JPY |
100USDT | 14,411.82JPY |
500USDT | 72,059.1JPY |
1000USDT | 144,118.2JPY |
5000USDT | 720,591.02JPY |
10000USDT | 1,441,182.05JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang USDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.006938USDT |
2JPY | 0.01387USDT |
3JPY | 0.02081USDT |
4JPY | 0.02775USDT |
5JPY | 0.03469USDT |
6JPY | 0.04163USDT |
7JPY | 0.04857USDT |
8JPY | 0.0555USDT |
9JPY | 0.06244USDT |
10JPY | 0.06938USDT |
100000JPY | 693.87USDT |
500000JPY | 3,469.37USDT |
1000000JPY | 6,938.74USDT |
5000000JPY | 34,693.74USDT |
10000000JPY | 69,387.48USDT |
Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang JPY và JPY sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tether phổ biến
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.61INR |
![]() | Rp15,182.01IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.01THB |
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | ₽92.48RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.68AED |
![]() | ₺34.16TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.12JPY |
![]() | $7.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDT = $1 USD, 1 USDT = €0.9 EUR, 1 USDT = ₹83.61 INR, 1 USDT = Rp15,182.01 IDR, 1 USDT = $1.36 CAD, 1 USDT = £0.75 GBP, 1 USDT = ฿33.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1501 |
![]() | 0.00003663 |
![]() | 0.001936 |
![]() | 3.46 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005786 |
![]() | 0.02304 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.07 |
![]() | 4.88 |
![]() | 14.39 |
![]() | 0.001936 |
![]() | 2,492.59 |
![]() | 0.00003668 |
![]() | 0.9811 |
![]() | 0.2315 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tether của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Tether
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

USDC與USDT:2025年影響加密投資者的關鍵差異
探索2025年穩定幣的未來,我們將比較USDC和USDT。

USDC vs USDT: 理解穩定幣市場的巨頭
在加密貨幣不斷髮展的領域中,穩定幣已經成為交易者、投資者的重要工具

第一行情 | XRP 市值超越 USDT 重返第三,美聯儲預計年內降息2次
XRP 市值重返第三;AI Agent 板塊普漲

PRINTR 代幣:在BNB智慧鏈上的Hold2Earn項目,並提供USDT獎勵
本文將介紹 PRINTR 代幣在加密貨幣投資領域中的獨特價值主張。

如何轉換 TON 到 USDT:綜合指南?
發現將TON轉換為USDT的最終指南。

每日新聞 | Vitalik Buterin 支持 MegaETH 區塊鏈,項目融資 2,000 萬美元;Blast 空投後上漲 40%;TON 上的 USDT 供應量超過 500M
V神支持MegaETH區塊鏈在新領域,項目融資2000萬美元_ 空投後Blast代幣上漲了40%。