Tether Thị trường hôm nay
Tether đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDT chuyển đổi sang Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc98.8. Với nguồn cung lưu hành là 148,416,811,379.12 USDT, tổng vốn hóa thị trường của USDT tính bằng CVE là Esc1,448,746,337,683,855.09. Trong 24h qua, giá của USDT tính bằng CVE đã giảm Esc-0.01778, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDT tính bằng CVE là Esc130.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Esc56.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDT sang CVE
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDT sang CVE là Esc98.8 CVE, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDT/CVE của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDT/CVE trong ngày qua.
Giao dịch Tether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDT/-- Spot is $ and 0%, and USDT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Tether sang Cape Verdean Escudo
Bảng chuyển đổi USDT sang CVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDT | 98.79CVE |
2USDT | 197.59CVE |
3USDT | 296.38CVE |
4USDT | 395.18CVE |
5USDT | 493.98CVE |
6USDT | 592.77CVE |
7USDT | 691.57CVE |
8USDT | 790.37CVE |
9USDT | 889.16CVE |
10USDT | 987.96CVE |
100USDT | 9,879.62CVE |
500USDT | 49,398.14CVE |
1000USDT | 98,796.29CVE |
5000USDT | 493,981.45CVE |
10000USDT | 987,962.91CVE |
Bảng chuyển đổi CVE sang USDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVE | 0.01012USDT |
2CVE | 0.02024USDT |
3CVE | 0.03036USDT |
4CVE | 0.04048USDT |
5CVE | 0.0506USDT |
6CVE | 0.06073USDT |
7CVE | 0.07085USDT |
8CVE | 0.08097USDT |
9CVE | 0.09109USDT |
10CVE | 0.1012USDT |
10000CVE | 101.21USDT |
50000CVE | 506.09USDT |
100000CVE | 1,012.18USDT |
500000CVE | 5,060.91USDT |
1000000CVE | 10,121.83USDT |
Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang CVE và CVE sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDT sang CVE, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CVE sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tether phổ biến
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.55INR |
![]() | Rp15,170.49IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | ₽92.41RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥144.01JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDT = $1 USD, 1 USDT = €0.9 EUR, 1 USDT = ₹83.55 INR, 1 USDT = Rp15,170.49 IDR, 1 USDT = $1.36 CAD, 1 USDT = £0.75 GBP, 1 USDT = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CVE
ETH chuyển đổi sang CVE
USDT chuyển đổi sang CVE
XRP chuyển đổi sang CVE
BNB chuyển đổi sang CVE
SOL chuyển đổi sang CVE
USDC chuyển đổi sang CVE
DOGE chuyển đổi sang CVE
ADA chuyển đổi sang CVE
TRX chuyển đổi sang CVE
STETH chuyển đổi sang CVE
SMART chuyển đổi sang CVE
WBTC chuyển đổi sang CVE
SUI chuyển đổi sang CVE
LINK chuyển đổi sang CVE
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CVE, ETH sang CVE, USDT sang CVE, BNB sang CVE, SOL sang CVE, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2319 |
![]() | 0.00005348 |
![]() | 0.002815 |
![]() | 5.06 |
![]() | 2.29 |
![]() | 0.008442 |
![]() | 0.03444 |
![]() | 5.06 |
![]() | 29.12 |
![]() | 7.37 |
![]() | 20.53 |
![]() | 0.002816 |
![]() | 3,619.77 |
![]() | 0.00005357 |
![]() | 1.46 |
![]() | 0.3532 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cape Verdean Escudo nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CVE sang GT, CVE sang USDT, CVE sang BTC, CVE sang ETH, CVE sang USBT, CVE sang PEPE, CVE sang EIGEN, CVE sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tether của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Chọn Cape Verdean Escudo
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại theo Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang CVE theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Tether
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang Cape Verdean Escudo (CVE) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang Cape Verdean Escudo trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang Cape Verdean Escudo?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Cape Verdean Escudo không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cape Verdean Escudo (CVE) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

【2025 Última Guía】¿Es USD legal? Análisis exhaustivo de la legalidad de USDT, métodos de compra y riesgos de fraude
¿Qué es USDT? ¿Es legal Tether? Análisis en profundidad de la legalidad de USDT, métodos de compra, riesgos de estafa, inversión a largo plazo y elección de plataformas de trading

USDC vs USDT: Diferencias clave para inversores de Cripto en 2025
Explora el futuro de las monedas estables en 2025 mientras comparamos USDC y USDT.

USDC vs USDT: Comprendiendo a los Titanes del Mercado de la Moneda Estable
En el siempre cambiante panorama de las criptomonedas, las stablecoins han surgido como herramientas cruciales para los traders, inversores

Noticias diarias | La capitalización de mercado de XRP superó a USDT y volvió al tercer lugar, la Fed espera recortar las tasas de interés dos veces este año
La capitalización de mercado de XRP volvió al tercer lugar; el sector de Agentes de IA subió en general

Token PRINTR: El Proyecto Hold2Earn en BNB Smart Chain con Recompensas USDT
Este artículo presentará la propuesta de valor única del TOKEN PRINTR en el espacio de inversión en criptomonedas.

¿Cómo convertir TON a USDT: una guía completa?
Descubre la guía definitiva para convertir TON a USDT.