Terra VirtuaChuyển đổi Terra Virtua (TVK) sang Euro (EUR)

TVK/EUR: 1 TVK ≈ €0.03597 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Terra Virtua Thị trường hôm nay

Terra Virtua đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TVK chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03597. Với nguồn cung lưu hành là 85,052,944.82 TVK, tổng vốn hóa thị trường của TVK tính bằng EUR là €2,741,012.14. Trong 24h qua, giá của TVK tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TVK tính bằng EUR là €1.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01583.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TVK sang EUR

0.03597+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TVK sang EUR là €0.03597 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TVK/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TVK/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Terra Virtua

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of TVK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TVK/-- Spot is $ and 0%, and TVK/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Terra Virtua sang Euro

Bảng chuyển đổi TVK sang EUR

logo Terra VirtuaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1TVK
0.03EUR
2TVK
0.07EUR
3TVK
0.1EUR
4TVK
0.14EUR
5TVK
0.17EUR
6TVK
0.21EUR
7TVK
0.25EUR
8TVK
0.28EUR
9TVK
0.32EUR
10TVK
0.35EUR
10000TVK
359.71EUR
50000TVK
1,798.58EUR
100000TVK
3,597.17EUR
500000TVK
17,985.89EUR
1000000TVK
35,971.79EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang TVK

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Terra Virtua
1EUR
27.79TVK
2EUR
55.59TVK
3EUR
83.39TVK
4EUR
111.19TVK
5EUR
138.99TVK
6EUR
166.79TVK
7EUR
194.59TVK
8EUR
222.39TVK
9EUR
250.19TVK
10EUR
277.99TVK
100EUR
2,779.95TVK
500EUR
13,899.78TVK
1000EUR
27,799.56TVK
5000EUR
138,997.8TVK
10000EUR
277,995.6TVK

Bảng chuyển đổi số tiền TVK sang EUR và EUR sang TVK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TVK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang TVK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Terra Virtua phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TVK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TVK = $0.04 USD, 1 TVK = €0.04 EUR, 1 TVK = ₹3.35 INR, 1 TVK = Rp609.09 IDR, 1 TVK = $0.05 CAD, 1 TVK = £0.03 GBP, 1 TVK = ฿1.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
27.8
logo BTCBTC
0.005273
logo ETHETH
0.2112
logo USDTUSDT
558.07
logo XRPXRP
247.16
logo BNBBNB
0.8284
logo SOLSOL
3.35
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,589.9
logo ADAADA
770.85
logo TRXTRX
2,026.49
logo STETHSTETH
0.2113
logo WBTCWBTC
0.005287
logo SUISUI
157.51
logo HYPEHYPE
17.44
logo LINKLINK
36.58

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Terra Virtua của bạn

01

Nhập số lượng TVK của bạn

Nhập số lượng TVK của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Terra Virtua hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Terra Virtua.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Terra Virtua sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Terra Virtua

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Terra Virtua sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Terra Virtua sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Terra Virtua sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Terra Virtua sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Terra Virtua (TVK)

ما هو تمويل هوما؟ توقعات سعر هوما وتحليل القيمة

ما هو تمويل هوما؟ توقعات سعر هوما وتحليل القيمة

هيوما فاينانس هو أول بروتوكول PayFi مرتبط بالأصول الحقيقية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
توقع سعر LINK في عام 2025: قيمة Chainlinks في منظر Web3 لعام 2025

توقع سعر LINK في عام 2025: قيمة Chainlinks في منظر Web3 لعام 2025

استكشف إمكانيات Chainlink في عام 2025 مع تحليل توقع سعر LINK العميق لدينا.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
ما هو TAO: Comprendre son rôle dans Web3 2025

ما هو TAO: Comprendre son rôle dans Web3 2025

اكتشف مفهوم TAO الثوري في Web3، استكشاف تأثيره على الذكاء الاصطناعي اللامركزي، والتنبؤات السوقية، وتكامل العمل المستقبلي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
سعر ثيتا في عام 2025: تحليل واتجاهات السوق

سعر ثيتا في عام 2025: تحليل واتجاهات السوق

استكشاف إمكانية زيادة سعر ثيتا بحلول عام 2025، من خلال تحليل الابتكار في تكنولوجيا البلوكشين واتجاهات السوق واستراتيجيات الاستثمار.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
تحليل سعر فلوكس: اتجاهات السوق لعام 2025 ودمج ويب3

تحليل سعر فلوكس: اتجاهات السوق لعام 2025 ودمج ويب3

اكتشف النمو المتفجر لفلوكس في البنية التحتية للويب3 وإمكانية ارتفاع سعرها الكامن.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق

عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق

اكتشف عملة Hyperskids: النقطة الساخنة التالية للعملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26

Tìm hiểu thêm về Terra Virtua (TVK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.