TenX Thị trường hôm nay
TenX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TenX chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.002215. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 118,141,601.18 PAY, tổng vốn hóa thị trường của TenX tính bằng GBP là £196,564.34. Trong 24h qua, giá của TenX tính bằng GBP đã tăng £0.0001403, biểu thị mức tăng +6.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TenX tính bằng GBP là £3.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001345.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAY sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAY sang GBP là £0.002215 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +6.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAY/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAY/GBP trong ngày qua.
Giao dịch TenX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002955 | 7.02% |
The real-time trading price of PAY/USDT Spot is $0.002955, with a 24-hour trading change of 7.02%, PAY/USDT Spot is $0.002955 and 7.02%, and PAY/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi TenX sang British Pound
Bảng chuyển đổi PAY sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAY | 0GBP |
2PAY | 0GBP |
3PAY | 0GBP |
4PAY | 0GBP |
5PAY | 0.01GBP |
6PAY | 0.01GBP |
7PAY | 0.01GBP |
8PAY | 0.01GBP |
9PAY | 0.01GBP |
10PAY | 0.02GBP |
100000PAY | 221.54GBP |
500000PAY | 1,107.72GBP |
1000000PAY | 2,215.45GBP |
5000000PAY | 11,077.25GBP |
10000000PAY | 22,154.5GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang PAY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 451.37PAY |
2GBP | 902.75PAY |
3GBP | 1,354.12PAY |
4GBP | 1,805.5PAY |
5GBP | 2,256.87PAY |
6GBP | 2,708.25PAY |
7GBP | 3,159.62PAY |
8GBP | 3,611PAY |
9GBP | 4,062.38PAY |
10GBP | 4,513.75PAY |
100GBP | 45,137.55PAY |
500GBP | 225,687.78PAY |
1000GBP | 451,375.56PAY |
5000GBP | 2,256,877.83PAY |
10000GBP | 4,513,755.67PAY |
Bảng chuyển đổi số tiền PAY sang GBP và GBP sang PAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PAY sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang PAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TenX phổ biến
TenX | 1 PAY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.25INR |
![]() | Rp44.75IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
TenX | 1 PAY |
---|---|
![]() | ₽0.27RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.42JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAY = $0 USD, 1 PAY = €0 EUR, 1 PAY = ₹0.25 INR, 1 PAY = Rp44.75 IDR, 1 PAY = $0 CAD, 1 PAY = £0 GBP, 1 PAY = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.21 |
![]() | 0.006387 |
![]() | 0.2674 |
![]() | 665.35 |
![]() | 306.1 |
![]() | 1.03 |
![]() | 4.44 |
![]() | 666.37 |
![]() | 3,714.04 |
![]() | 2,406.14 |
![]() | 1,002.07 |
![]() | 0.2677 |
![]() | 0.006384 |
![]() | 19.61 |
![]() | 209.06 |
![]() | 49.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng TenX của bạn
Nhập số lượng PAY của bạn
Nhập số lượng PAY của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TenX hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TenX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TenX sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TenX sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TenX sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TenX sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi TenX sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TenX (PAY)

Pix : Comment le système de paiement soutenu par la Banque centrale du Brésil redessine le paysage Crypto
Un code QR qui permet à 160 millions de Brésiliens de se libérer des contraintes de liquidités, tout en offrant un cryptage avec le meilleur point dentrée sur le marché latino-américain.

Huma Finance : Le pionnier du PayFi dans le DeFi
Huma Finance est le premier protocole PayFi au monde basé sur les flux de revenus futurs.

La dominance du BTC dépasse 63 % : Analyse du paysage du marché et des tendances futures
Au 4 juin 2025, la dominance de Bitcoin a atteint 63,13 %.

Qu'est-ce que Nodepay ? Découvrez la plateforme mondiale de formation et de développement en IA.
Nodepay se distingue comme un projet innovant combinant le partage de bande passante avec le développement de lIA en temps réel.

Prédiction de prix LINK 2025: valeur de Chainlink dans le paysage Web3 de 2025
Explorez le potentiel de Chainlink en 2025 avec notre analyse approfondie des prévisions de prix LINK.

PayFi: Ouvrir une nouvelle ère de la finance de paiement
Dans le domaine de la blockchain et des cryptomonnaies, PayFi (Payment Finance) devient progressivement un nouveau paradigme financier.