TENChuyển đổi TEN (TENFI) sang Vietnamese Đồng (VND)

TENFI/VND: 1 TENFI ≈ ₫13.35 VND

Lần cập nhật mới nhất:

TEN Thị trường hôm nay

TEN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TEN chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫13.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 79,926,115.48 TENFI, tổng vốn hóa thị trường của TEN tính bằng VND là ₫26,276,478,100,503.66. Trong 24h qua, giá của TEN tính bằng VND đã tăng ₫0.1133, biểu thị mức tăng +0.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TEN tính bằng VND là ₫13,601.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫11.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TENFI sang VND

13.35+0.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TENFI sang VND là ₫13.35 VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TENFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TENFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch TEN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of TENFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TENFI/-- Spot is $ and 0%, and TENFI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi TEN sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi TENFI sang VND

logo TENSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1TENFI
13.35VND
2TENFI
26.71VND
3TENFI
40.07VND
4TENFI
53.43VND
5TENFI
66.79VND
6TENFI
80.15VND
7TENFI
93.51VND
8TENFI
106.87VND
9TENFI
120.23VND
10TENFI
133.59VND
100TENFI
1,335.9VND
500TENFI
6,679.51VND
1000TENFI
13,359.03VND
5000TENFI
66,795.18VND
10000TENFI
133,590.36VND

Bảng chuyển đổi VND sang TENFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo TEN
1VND
0.07485TENFI
2VND
0.1497TENFI
3VND
0.2245TENFI
4VND
0.2994TENFI
5VND
0.3742TENFI
6VND
0.4491TENFI
7VND
0.5239TENFI
8VND
0.5988TENFI
9VND
0.6737TENFI
10VND
0.7485TENFI
10000VND
748.55TENFI
50000VND
3,742.78TENFI
100000VND
7,485.56TENFI
500000VND
37,427.84TENFI
1000000VND
74,855.69TENFI

Bảng chuyển đổi số tiền TENFI sang VND và VND sang TENFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TENFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang TENFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1TEN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TENFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TENFI = $0 USD, 1 TENFI = €0 EUR, 1 TENFI = ₹0.05 INR, 1 TENFI = Rp8.23 IDR, 1 TENFI = $0 CAD, 1 TENFI = £0 GBP, 1 TENFI = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00105
logo BTCBTC
0.0000001923
logo ETHETH
0.000007703
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.008997
logo BNBBNB
0.00003031
logo SOLSOL
0.0001294
logo USDCUSDC
0.02033
logo DOGEDOGE
0.1036
logo TRXTRX
0.07483
logo ADAADA
0.02904
logo STETHSTETH
0.000007708
logo WBTCWBTC
0.000000193
logo HYPEHYPE
0.0005543
logo SUISUI
0.006262
logo LINKLINK
0.00141

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng TEN của bạn

01

Nhập số lượng TENFI của bạn

Nhập số lượng TENFI của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TEN hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TEN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TEN sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua TEN

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ TEN sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TEN sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TEN sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi TEN sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến TEN (TENFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.