SteakHut Finance Thị trường hôm nay
SteakHut Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STEAK chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$1.73. Với nguồn cung lưu hành là 1,741,667.02 STEAK, tổng vốn hóa thị trường của STEAK tính bằng BRL là R$16,396,609.72. Trong 24h qua, giá của STEAK tính bằng BRL đã giảm R$-0.1424, biểu thị mức giảm -7.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STEAK tính bằng BRL là R$12.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.2574.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STEAK sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STEAK sang BRL là R$1.73 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -7.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STEAK/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STEAK/BRL trong ngày qua.
Giao dịch SteakHut Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of STEAK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, STEAK/-- Spot is $ and 0%, and STEAK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi SteakHut Finance sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi STEAK sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STEAK | 1.73BRL |
2STEAK | 3.46BRL |
3STEAK | 5.19BRL |
4STEAK | 6.92BRL |
5STEAK | 8.65BRL |
6STEAK | 10.38BRL |
7STEAK | 12.11BRL |
8STEAK | 13.84BRL |
9STEAK | 15.57BRL |
10STEAK | 17.3BRL |
100STEAK | 173.07BRL |
500STEAK | 865.39BRL |
1000STEAK | 1,730.79BRL |
5000STEAK | 8,653.98BRL |
10000STEAK | 17,307.96BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang STEAK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.5777STEAK |
2BRL | 1.15STEAK |
3BRL | 1.73STEAK |
4BRL | 2.31STEAK |
5BRL | 2.88STEAK |
6BRL | 3.46STEAK |
7BRL | 4.04STEAK |
8BRL | 4.62STEAK |
9BRL | 5.19STEAK |
10BRL | 5.77STEAK |
1000BRL | 577.76STEAK |
5000BRL | 2,888.84STEAK |
10000BRL | 5,777.68STEAK |
50000BRL | 28,888.43STEAK |
100000BRL | 57,776.87STEAK |
Bảng chuyển đổi số tiền STEAK sang BRL và BRL sang STEAK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 STEAK sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang STEAK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SteakHut Finance phổ biến
SteakHut Finance | 1 STEAK |
---|---|
![]() | $0.32USD |
![]() | €0.28EUR |
![]() | ₹26.42INR |
![]() | Rp4,798.1IDR |
![]() | $0.43CAD |
![]() | £0.24GBP |
![]() | ฿10.43THB |
SteakHut Finance | 1 STEAK |
---|---|
![]() | ₽29.23RUB |
![]() | R$1.72BRL |
![]() | د.إ1.16AED |
![]() | ₺10.8TRY |
![]() | ¥2.23CNY |
![]() | ¥45.55JPY |
![]() | $2.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STEAK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STEAK = $0.32 USD, 1 STEAK = €0.28 EUR, 1 STEAK = ₹26.42 INR, 1 STEAK = Rp4,798.1 IDR, 1 STEAK = $0.43 CAD, 1 STEAK = £0.24 GBP, 1 STEAK = ฿10.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.34 |
![]() | 0.0008551 |
![]() | 0.03644 |
![]() | 91.9 |
![]() | 39.98 |
![]() | 0.1382 |
![]() | 0.5357 |
![]() | 91.96 |
![]() | 419.11 |
![]() | 122.84 |
![]() | 338.8 |
![]() | 0.03652 |
![]() | 0.0008562 |
![]() | 2.35 |
![]() | 26.11 |
![]() | 6.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng SteakHut Finance của bạn
Nhập số lượng STEAK của bạn
Nhập số lượng STEAK của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SteakHut Finance hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SteakHut Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SteakHut Finance sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SteakHut Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SteakHut Finance sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SteakHut Finance sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SteakHut Finance sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi SteakHut Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SteakHut Finance (STEAK)

Apakah Dogecoin Akan Mencapai $1 pada Tahun 2025? Analisis dan Faktor-Faktor
Jelajahi potensi Dogecoin untuk mencapai $1 dalam analisis komprehensif ini.

Jelajahi inovasi dan aplikasi proyek DYM dalam Keuangan Desentralisasi
DYM bertujuan untuk menciptakan ekosistem keuangan desentralisasi yang memungkinkan pengguna untuk secara bebas mengelola dan menghargai aset digital mereka.

Analisis Trend Harga NOT Coin
NOT adalah proyek GameFi tingkat fenomena pertama di ekosistem TON.

Harga Koin Dunia pada 2025: Analisis dan Strategi Investasi
Temukan lonjakan harga World Coin yang mengejutkan yang diprediksi untuk tahun 2025.

Harga Toncoin di 2025: Analisis Pasar dan Strategi Investasi
Temukan potensi pertumbuhan yang meledak dari Toncoins hingga tahun 2025.

Harga AMP pada 2025: Analisis Pasar dan Potensi Investasi di Gate
Jelajahi potensi lonjakan harga AMP pada 2025, peran Gates dalam dominasi pasar